mirror of
https://github.com/irv77/eaglercraft-mobile.git
synced 2024-11-24 14:36:07 -08:00
2493 lines
139 KiB
Plaintext
2493 lines
139 KiB
Plaintext
|
achievement.acquireIron=Kiếm lấy phần cứng
|
||
|
achievement.acquireIron.desc=Nấu chảy một phôi sắt
|
||
|
achievement.bakeCake=Lời nói dối
|
||
|
achievement.bakeCake.desc=Lúa mì, đường, sữa và trứng!
|
||
|
achievement.blazeRod=Tiến vào đám lửa
|
||
|
achievement.blazeRod.desc=Tước đoạt cái que của một con quỷ lửa
|
||
|
achievement.bookcase=Thủ thư
|
||
|
achievement.bookcase.desc=Xây một vài kệ sách để cải thiện bàn phù phép của bạn
|
||
|
achievement.breedCow=Hồi phục dân số
|
||
|
achievement.breedCow.desc=Nuôi giống hai con bò bằng lúa mì
|
||
|
achievement.buildBetterPickaxe=Được nâng cấp
|
||
|
achievement.buildBetterPickaxe.desc=Chế tạo một cái cúp tốt hơn
|
||
|
achievement.buildFurnace=Đề tài nóng bỏng
|
||
|
achievement.buildFurnace.desc=Chế tạo ra một cái lò từ tám khối đá
|
||
|
achievement.buildHoe=Đã đến giờ canh tác!
|
||
|
achievement.buildHoe.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một cái cuốc
|
||
|
achievement.buildPickaxe=Đã tới giờ khai thác!
|
||
|
achievement.buildPickaxe.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một cái cúp
|
||
|
achievement.buildSword=Đã đến lúc tấn công!
|
||
|
achievement.buildSword.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một thanh kiếm
|
||
|
achievement.buildWorkBench=Bắt đầu chế tạo
|
||
|
achievement.buildWorkBench.desc=Chế tạo một bàn làm việc với bốn khối tấm ván
|
||
|
achievement.cookFish=Cá ngon
|
||
|
achievement.cookFish.desc=Bắt và nấu lấy cá!
|
||
|
achievement.diamonds=KIM CƯƠNG!
|
||
|
achievement.diamonds.desc=Kiếm lấy kim cương bằng các công cụ sắt của bạn
|
||
|
achievement.diamondsToYou=Kim cương cho bạn!
|
||
|
achievement.diamondsToYou.desc=Ném kim cương vào một người chơi khác.
|
||
|
achievement.enchantments=Người phù phép
|
||
|
achievement.enchantments.desc=Sử dụng một quyển sách, hắc diện thạch và kim cương để chế tạo một cái bàn phù phép
|
||
|
achievement.exploreAllBiomes=Du hành thời gian
|
||
|
achievement.exploreAllBiomes.desc=Khám phá hết các quần xã
|
||
|
achievement.flyPig=Khi lợn biết bay
|
||
|
achievement.flyPig.desc=Cưỡi lợn bay xuống một vách đá
|
||
|
achievement.fullBeacon=Hải đăng
|
||
|
achievement.fullBeacon.desc=Hãy tạo một đèn hiệu đầy đủ
|
||
|
achievement.get=Đã nhận được thành tựu!
|
||
|
achievement.ghast=Trả lại cho người gửi
|
||
|
achievement.ghast.desc=Giết một con ma địa ngục bằng một quả cầu lửa
|
||
|
achievement.killCow=Săn bò
|
||
|
achievement.killCow.desc=Thu hoạch một chút da thuộc
|
||
|
achievement.killEnemy=Thợ săn quái vật
|
||
|
achievement.killEnemy.desc=Tấn công và tiêu diệt một con quái vật
|
||
|
achievement.killWither=Khởi đầu.
|
||
|
achievement.killWither.desc=Giết quái vật khô héo
|
||
|
achievement.makeBread=Nướng bánh mì
|
||
|
achievement.makeBread.desc=Biến lúa mì thành bánh mì
|
||
|
achievement.mineWood=Kiếm lấy gỗ
|
||
|
achievement.mineWood.desc=Tấn công một cái cây đến khi một khối gỗ bật ra
|
||
|
achievement.onARail=Đi trên đường ray
|
||
|
achievement.onARail.desc=di chuyển bằng xe mỏ tối thiểu 1 km từ nơi bạn khởi đầu
|
||
|
achievement.openInventory=Mở túi đồ
|
||
|
achievement.openInventory.desc=Nhấn '%1$s' để mở túi đồ của bạn.
|
||
|
achievement.overkill=Khát máu
|
||
|
achievement.overkill.desc=Gây sát thương tám trái tim trong một lần đánh
|
||
|
achievement.overpowered=Khỏe quá mức
|
||
|
achievement.overpowered.desc=Tạo ra một quả táo Notch
|
||
|
achievement.portal=Chúng ta cần tiến sâu hơn
|
||
|
achievement.portal.desc=Xây một cánh cổng dẫn tới địa ngục
|
||
|
achievement.potion=Nhà máy ủ địa phương
|
||
|
achievement.potion.desc=Pha một loại thuốc
|
||
|
achievement.requires=Yêu cầu '%1$s'
|
||
|
achievement.snipeSkeleton=Xạ thủ
|
||
|
achievement.snipeSkeleton.desc=Giết một bộ xương bằng một mũi tên từ khoảng cách hơn 50 mét
|
||
|
achievement.spawnWither=Khởi đầu ư?
|
||
|
achievement.spawnWither.desc=Triệu hồi quái vật khô héo
|
||
|
achievement.taken=Hoàn thành!
|
||
|
achievement.theEnd=Kết thúc ư?
|
||
|
achievement.theEnd.desc=Tìm kiếm cái kết
|
||
|
achievement.theEnd2=Kết thúc.
|
||
|
achievement.theEnd2.desc=Hạ gục con rồng Ender
|
||
|
addServer.add=Đã xong
|
||
|
addServer.enterIp=Địa chỉ máy chủ
|
||
|
addServer.enterName=Tên máy chủ
|
||
|
addServer.hideAddress=Ẩn địa chỉ
|
||
|
addServer.resourcePack=Gói tài nguyên cho máy chủ
|
||
|
addServer.resourcePack.disabled=Được tắt
|
||
|
addServer.resourcePack.enabled=Được bật
|
||
|
addServer.resourcePack.prompt=Nhắc nhở
|
||
|
addServer.title=Chỉnh sửa thông tin máy chủ
|
||
|
advMode.allEntities=Sử dụng "@e" để nhắm tới tất cả thực thể
|
||
|
advMode.allPlayers=Sử dụng "@a" để nhắm tới mọi người chơi
|
||
|
advMode.command=Lệnh bảng điều khiển
|
||
|
advMode.nearestPlayer=Sử dụng "@p" để nhắm tới người chơi gần nhất
|
||
|
advMode.notAllowed=Phải là một người chơi được phép hoạt động trong chế độ sáng tạo
|
||
|
advMode.notEnabled=Các khối lệnh không được kích hoạt trong máy chủ này
|
||
|
advMode.previousOutput=Đầu ra trước
|
||
|
advMode.randomPlayer=Sử dụng "@r" để nhắm tới người chơi ngẫu nhiên
|
||
|
advMode.setCommand=Thiết lập lệnh bảng điều khiển cho khối
|
||
|
advMode.setCommand.success=Lệnh được thiết lập: %s
|
||
|
attribute.name.generic.attackDamage=Sức tấn công
|
||
|
attribute.name.generic.followRange=Phạm vi theo đuổi của quái thú
|
||
|
attribute.name.generic.knockbackResistance=Kháng đẩy lùi
|
||
|
attribute.name.generic.maxHealth=Sinh lực tối đa
|
||
|
attribute.name.generic.movementSpeed=Tốc độ
|
||
|
attribute.name.horse.jumpStrength=Sức nhảy cùa ngựa
|
||
|
attribute.name.zombie.spawnReinforcements=Lực lượng thây ma tăng cường
|
||
|
book.byAuthor=bởi %1$s
|
||
|
book.editTitle=Nhập tiêu đề sách:
|
||
|
book.finalizeButton=Kí tên và đóng lại
|
||
|
book.finalizeWarning=Lưu ý! Khi bạn kí tên vào quyển sách, nó sẽ không thể được chỉnh sửa nữa.
|
||
|
book.generation.0=Bản gốc
|
||
|
book.generation.1=Bản sao của bản gốc
|
||
|
book.generation.2=Bản sao của bản sao
|
||
|
book.generation.3=Rách nát
|
||
|
book.pageIndicator=Trang %1$s trên %2$s
|
||
|
book.signButton=Kí tên
|
||
|
build.tooHigh=Giới hạn chiều cao cho tòa nhà là %s khối
|
||
|
chat.cannotSend=Không thể gửi thông điệp
|
||
|
chat.copy=Sao chép vào khay nhớ tạm
|
||
|
chat.link.confirm=Bạn có chắc rằng bạn muốn mở trang mạng sau không?
|
||
|
chat.link.confirmTrusted=Bạn có muốn mở đường dẫn này không hay là sao chép nó lại?
|
||
|
chat.link.open=Mở trong trình duyệt
|
||
|
chat.link.warning=Đừng bao giờ mở các đường dẫn từ những người mà bạn không tin tưởng!
|
||
|
chat.stream.emote=(%s) * %s %s
|
||
|
chat.stream.text=(%s) <%s> %s
|
||
|
chat.type.achievement=%s vừa kiếm được thành tích %s
|
||
|
chat.type.achievement.taken=%s đã mất thành tựu %s
|
||
|
commands.achievement.alreadyHave=Người chơi %s đã có thành tích %s sẵn rồi
|
||
|
commands.achievement.dontHave=Người chơi %s không có thành tích %s
|
||
|
commands.achievement.give.success.all=Đã trao hết thành tích cho %s thành công
|
||
|
commands.achievement.give.success.one=Đã trao %s thành tích %s thành công
|
||
|
commands.achievement.statTooLow=Người chơi %s không có thành tích %s
|
||
|
commands.achievement.take.success.all=Đã lấy đi thành công tất cả các thành tích từ %s
|
||
|
commands.achievement.take.success.one=Đã lấy đi thành công thành tích %s từ %s
|
||
|
commands.achievement.unknownAchievement=Thành tích hoặc số liệu '%s' không xác định được
|
||
|
commands.achievement.usage=/achievement <give|take> <stat_name|*> [player]
|
||
|
commands.ban.failed=Không thể cấm người chơi %s
|
||
|
commands.ban.success=Đã cấm người chơi %s
|
||
|
commands.ban.usage=/ban <name> [lí do ...]
|
||
|
commands.banip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ hoặc một người chơi hiện không ở trên mạng
|
||
|
commands.banip.success=Đã cấm địa chỉ IP %s
|
||
|
commands.banip.success.players=Đã cấm địa chỉ IP %s thuộc về %s
|
||
|
commands.banip.usage=/ban-ip <address|name> [lí do ...]
|
||
|
commands.banlist.ips=Có tổng cộng %s địa chỉ IP bị cấm:
|
||
|
commands.banlist.players=Có tổng cộng %s người chơi bị cấm:
|
||
|
commands.banlist.usage=/banlist [ips|players]
|
||
|
commands.blockdata.failed=Mã dữ liệu không được thay đổi: %s
|
||
|
commands.blockdata.notValid=Khối được chọn làm đích không phải một khối chứa dữ liệu
|
||
|
commands.blockdata.outOfWorld=Không thể thay đổi khối ở ngoài thế giới
|
||
|
commands.blockdata.success=Dữ liệu khối đã được cập nhật thành: %s
|
||
|
commands.blockdata.tagError=Phân tích mã dữ liệu thất bại: %s
|
||
|
commands.blockdata.usage=/blockdata <x> <y> <z> <dataTag>
|
||
|
commands.chunkinfo.compiled=Đoạn khúc này đã được biên dịch.
|
||
|
commands.chunkinfo.data=64 đỉnh đầu tiên là: %s
|
||
|
commands.chunkinfo.empty=Đoạn khúc này trống.
|
||
|
commands.chunkinfo.hasLayers=Đoạn khúc này có các lớp: %s
|
||
|
commands.chunkinfo.hasNoRenderableLayers=Đoạn khúc này không có lớp nào vẽ được.
|
||
|
commands.chunkinfo.isEmpty=Đoạn khúc này có các lớp trống: %s
|
||
|
commands.chunkinfo.location=Vị trí của đoạn khúc: (%s, %s, %s)
|
||
|
commands.chunkinfo.noChunk=Không có đoạn khúc nào tìm thấy ở vị trí khúc %s, %s, %s
|
||
|
commands.chunkinfo.notCompiled=Đoạn khúc này chưa được biên dịch.
|
||
|
commands.chunkinfo.notEmpty=Đoạn khúc này không hề trống.
|
||
|
commands.chunkinfo.usage=/chunkinfo [<x> <y> <z>]
|
||
|
commands.chunkinfo.vertices=Bộ đệm của lớp %s chứa %s đỉnh
|
||
|
commands.clear.failure=Không thể làm trống hành trang của %s, không có món đồ nào để loại bỏ
|
||
|
commands.clear.success=Đã loại bỏ túi đồ của %s, qua đó loại bỏ %s vật phẩm
|
||
|
commands.clear.tagError=Phân tích mã dữ liệu thất bại: %s
|
||
|
commands.clear.testing=%s có %s vật phẩm khớp với các tiêu chí
|
||
|
commands.clear.usage=/clear [player] [item] [data] [maxCount] [dataTag]
|
||
|
commands.clone.failed=Không có khối nào được sao chép
|
||
|
commands.clone.noOverlap=Nguồn và đích đến không thể đè lên nhau
|
||
|
commands.clone.outOfWorld=Không thể truy cập các khối ở ngoài thế giới
|
||
|
commands.clone.success=%s khối đã được sao chép
|
||
|
commands.clone.tooManyBlocks=Quá nhiều khối ở khu vực được lựa chọn (%s > %s)
|
||
|
commands.clone.usage=/clone <x1> <y1> <z1> <x2> <y2> <z2> <x> <y> <z> [mode]
|
||
|
commands.compare.failed=Nguồn và đích đến không giống nhau
|
||
|
commands.compare.outOfWorld=Không thể truy cập các khối nằm ngoài thế giới
|
||
|
commands.compare.success=%s khối đã được so sánh
|
||
|
commands.compare.tooManyBlocks=Quá nhiều khối ở khu vực được lựa chọn (%s > %s)
|
||
|
commands.compare.usage=/testforblocks <x1> <y1> <z1> <x2> <y2> <z2> <x> <y> <z> [mode]
|
||
|
commands.debug.notStarted=Không thể ngừng thống kê khi chúng ta còn chưa bắt đầu!
|
||
|
commands.debug.start=Đã bắt đầu thống kê việc gỡ lỗi
|
||
|
commands.debug.stop=Đã ngừng thống kê việc gỡ lỗi sau %s giây (%s nhịp)
|
||
|
commands.defaultgamemode.success=Chế độ chơi mặc định của thế giới bây giờ là %s
|
||
|
commands.defaultgamemode.usage=/defaultgamemode <mode>
|
||
|
commands.deop.failed=Không thể bỏ quyền quản trị khỏi %s
|
||
|
commands.deop.success=Đã không cho phép %s hoạt động
|
||
|
commands.deop.usage=/deop <player>
|
||
|
commands.difficulty.success=Chỉnh độ khó trò chơi thành %s
|
||
|
commands.difficulty.usage=/difficulty <new difficulty>
|
||
|
commands.downfall.success=Đã bật mưa tuyết
|
||
|
commands.effect.failure.notActive=Không thể lấy %1$s từ %2$s bởi nó không có hiệu ứng
|
||
|
commands.effect.failure.notActive.all=Không thế lấy tác dụng nào từ %s bởi nó không có cái nào
|
||
|
commands.effect.notFound=Không có hiệu ứng quái thú nào mang mã %s
|
||
|
commands.effect.success=Đã đưa %1$s (mã %2$s) * %3$s cho %4$s trong %5$s giây
|
||
|
commands.effect.success.removed=Đã lấy %1$s từ %2$s
|
||
|
commands.effect.success.removed.all=Đã lấy hết tác dụng từ %s
|
||
|
commands.effect.usage=/effect <player> <effect> [seconds] [amplifier] [hideParticles]
|
||
|
commands.enchant.cantCombine=%1$s không thể kết hợp với %2$s được
|
||
|
commands.enchant.cantEnchant=Phù phép bạn chọn không thể thêm vào vật phẩm đó
|
||
|
commands.enchant.noItem=Mục tiêu không cầm một vật phẩm nào
|
||
|
commands.enchant.notFound=Không có sự phù phép nào mang mã %s cả
|
||
|
commands.enchant.success=Phù phép thành công
|
||
|
commands.enchant.usage=/enchant <player> <enchantment ID> [cấp độ]
|
||
|
commands.entitydata.failed=Mã dữ liệu không được thay đổi: %s
|
||
|
commands.entitydata.noPlayers=%s là một người chơi và không thể thay đổi được
|
||
|
commands.entitydata.success=Dữ liệu thực thể được cập nhật thành: %s
|
||
|
commands.entitydata.tagError=Phân tích mã dữ liệu thất bại: %s
|
||
|
commands.entitydata.usage=/entitydata <entity> <dataTag>
|
||
|
commands.execute.allInvocationsFailed=Lệnh thất bại với mọi vật: %s
|
||
|
commands.execute.failed=Thực hiện '%s' như %s thất bại
|
||
|
commands.execute.usage=/execute <entity> <x> <y> <z> <command> OR /execute <entity> <x> <y> <z> detect <x> <y> <z> <block> <data> <command>
|
||
|
commands.fill.failed=Chưa được chất đầy khối nào
|
||
|
commands.fill.outOfWorld=Không thể đặt các khối ở ngoài thế giới
|
||
|
commands.fill.success=Đã chất đầy với %s khối
|
||
|
commands.fill.tagError=Phân tích mã dữ liệu thất bại: %s
|
||
|
commands.fill.tooManyBlocks=Quá nhiều khối ở khu vực được lựa chọn (%s > %s)
|
||
|
commands.fill.usage=/fill <x1> <y1> <z1> <x2> <y2> <z2> <TileName> [dataValue] [oldBlockHandling] [dataTag]
|
||
|
commands.gamemode.success.other=Đặt chế độ chơi của %s thành %s
|
||
|
commands.gamemode.success.self=Đặt chế độ chơi cho bản thân thành %s
|
||
|
commands.gamemode.usage=/gamemode <mode> [người chơi]
|
||
|
commands.gamerule.nopermission=Chỉ những người sở hữu máy chủ mới có thể thay đổi '%s'
|
||
|
commands.gamerule.norule=Không có sẵn luật trò chơi nào gọi là '%s' cả
|
||
|
commands.gamerule.success=Luật trò chơi đã được cập nhật
|
||
|
commands.gamerule.usage=/gamerule <rule name> [value]
|
||
|
commands.generic.boolean.invalid='%s' không phải là 'true' hay 'false'
|
||
|
commands.generic.double.tooBig=Số mà bạn đã nhập (%s) quá lớn, nó phải lớn nhất là %s
|
||
|
commands.generic.double.tooSmall=Số mà bạn đã nhập (%s) quá nhỏ, nó phải là ít nhất %s
|
||
|
commands.generic.entity.invalidType=Thực thể loại '%s' không hợp lệ
|
||
|
commands.generic.entity.invalidUuid=UUID thực thể được cung cấp ở trong dạng không hợp lệ
|
||
|
commands.generic.entity.notFound=Thực thể đó không thể tìm thấy được
|
||
|
commands.generic.exception=Một lỗi không xác định đã xảy ra khi thử thực hiện câu lệnh này
|
||
|
commands.generic.notFound=Câu lệnh không xác định. Hãy gõ /help để có một danh sách các câu lệnh
|
||
|
commands.generic.num.invalid='%s' không phải một con số hợp lệ
|
||
|
commands.generic.num.tooBig=Số mà bạn đã nhập (%s) là quá lớn, nó phải lớn nhất là %s
|
||
|
commands.generic.num.tooSmall=Số mà bạn đã nhập (%s) là quá nhỏ, nó phải ít nhất là %s
|
||
|
commands.generic.parameter.invalid='%s' không phải một tham số hợp lệ
|
||
|
commands.generic.permission=Bạn không có quyền sử dụng câu lệnh này
|
||
|
commands.generic.player.notFound=Không thể tìm thấy người chơi đó
|
||
|
commands.generic.syntax=Cú pháp câu lệnh không hợp lệ
|
||
|
commands.generic.usage=Sử dụng: %s
|
||
|
commands.give.notFound=Không có vật phẩm nào mang mã %s cả
|
||
|
commands.give.success=Đã trao %s * %s cho %s
|
||
|
commands.give.tagError=Phân tích mã dữ liệu bị thất bại: %s
|
||
|
commands.give.usage=/give <player> <item> [số lượng] [dữ liệu] [mã dữ liệu]
|
||
|
commands.help.footer=Mẹo: Sử dụng phím <tab> khi đang gõ một câu lệnh để tự động hoàn tất câu lệnh hoặc các tham số của nó
|
||
|
commands.help.header=--- Hiển thị trang %s trên %s của phần trợ giúp (/help <page>) ---
|
||
|
commands.help.usage=/help [trang|tên câu lệnh]
|
||
|
commands.kick.success=Đã đá %s ra khỏi trò chơi
|
||
|
commands.kick.success.reason=Đã đá %s ra khỏi trò chơi: '%s'
|
||
|
commands.kick.usage=/kick <player> [lí do ...]
|
||
|
commands.kill.successful=Đã giết %s
|
||
|
commands.kill.usage=/kill [player|entity]
|
||
|
commands.me.usage=/me <action ...>
|
||
|
commands.message.display.incoming=%s thì thầm tới bạn: %s
|
||
|
commands.message.display.outgoing=Bạn thì thầm tới %s: %s
|
||
|
commands.message.sameTarget=Bạn không thể gửi một tin nhắn cho bản thân!
|
||
|
commands.message.usage=/tell <player> <private message ...>
|
||
|
commands.op.failed=Không thể cho %s quyền quản trị
|
||
|
commands.op.success=Đã cho phép %s hoạt động
|
||
|
commands.op.usage=/op <player>
|
||
|
commands.particle.notFound=Không rõ tên hiệu ứng(%s)
|
||
|
commands.particle.success=Đang chơi hiệu ứng %s %s lần
|
||
|
commands.particle.usage=/particle <name> <x> <y> <z> <xd> <yd> <zd> <speed> [count] [mode]
|
||
|
commands.players.list=Có %s/%s người chơi đang trên mạng:
|
||
|
commands.playsound.playerTooFar=Người chơi %s đang quá xa để nghe thấy âm thanh
|
||
|
commands.playsound.success=Đã chơi tiếng '%s' cho %s
|
||
|
commands.playsound.usage=/playsound <sound> <player> [x] [y] [z] [âm lượng] [độ cao] [âm lượng tối thiểu]
|
||
|
commands.publish.failed=Không thể tổ chức trò chơi cục bộ
|
||
|
commands.publish.started=Trò chơi khu vực được tổ chức tại cổng %s
|
||
|
commands.replaceitem.block.usage=/replaceitem block <x> <y> <z> <slot> <item> [amount] [data] [dataTag]
|
||
|
commands.replaceitem.entity.usage=/replaceitem entity <selector> <slot> <item> [amount] [data] [dataTag]
|
||
|
commands.replaceitem.failed=Không thể thay thế ô %s bằng %s * %s
|
||
|
commands.replaceitem.noContainer=Khối ở %s, %s, %s không phải là một vật chứa
|
||
|
commands.replaceitem.success=Đã thay ô %s với %s * %s
|
||
|
commands.replaceitem.tagError=Phân tích mã dữ liệu thất bại: %s
|
||
|
commands.replaceitem.usage=/replaceitem <entity|block> ...
|
||
|
commands.save-off.alreadyOff=Việc lưu đã tắt sẵn rồi.
|
||
|
commands.save-on.alreadyOn=Việc lưu đã bật sẵn rồi.
|
||
|
commands.save.disabled=Đã tắt việc tự động lưu lại thế giới
|
||
|
commands.save.enabled=Đã bật việc tự động lưu lại thế giới
|
||
|
commands.save.failed=Thất bại trong việc lưu lại: %s
|
||
|
commands.save.start=Đang lưu lại...
|
||
|
commands.save.success=Đã lưu lại thế giới
|
||
|
commands.say.usage=/say <message ...>
|
||
|
commands.scoreboard.allMatchesFailed=Mọi đối chiếu đều thất bại
|
||
|
commands.scoreboard.noMultiWildcard=Chỉ cho phép một ký tự đại diện người chơi
|
||
|
commands.scoreboard.objectiveNotFound=Không tìm thấy mục tiêu nào mang tên '%s'
|
||
|
commands.scoreboard.objectiveReadOnly=Mục tiêu '%s' chỉ có thể đọc được và không thể được thiết lập
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.add.alreadyExists=Một mục tiêu mang tên '%s' đã tồn tại rồi
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.add.displayTooLong=Cái tên được hiển thị cho mục tiêu '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.add.success=Đã thêm mục tiêu '%s' thành công
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.add.tooLong=Cái tên cho mục tiêu '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.add.usage=/scoreboard objectives add <name> <criteriaType> [tên được hiển thị ...]
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.add.wrongType=Tiêu chí mục tiêu loại '%s' không hợp lệ
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.list.count=Đang hiển thị %s mục tiêu trên bảng điểm:
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.list.empty=Không có mục tiêu nào trên bảng điểm
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.list.entry=- %s: được hiển thị là '%s' và thuộc loại '%s'
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.remove.success=Đã loại bỏ mục tiêu '%s' thành công
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.remove.usage=/scoreboard objectives remove <name>
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.invalidSlot=Không có ô hiển thị '%s'
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.successCleared=Đã xóa ô hiển thị mục tiêu '%s'
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.successSet=Thiết lập ô hiển thị mục tiêu '%s' thành '%s'
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.usage=/scoreboard objectives setdisplay <slot> [mục tiêu]
|
||
|
commands.scoreboard.objectives.usage=/scoreboard objectives <list|add|remove|setdisplay> ...
|
||
|
commands.scoreboard.players.add.usage=/scoreboard players add <player> <objective> <count> [dataTag]
|
||
|
commands.scoreboard.players.enable.noTrigger=Mục tiêu %s không phải một cò kích hoạt
|
||
|
commands.scoreboard.players.enable.success=Đã bật cò kích hoạt %s cho %s
|
||
|
commands.scoreboard.players.enable.usage=/scoreboard players enable <player> <trigger>
|
||
|
commands.scoreboard.players.list.count=Đang hiển thị %s người chơi được theo dõi trên bảng điểm:
|
||
|
commands.scoreboard.players.list.empty=Không có người chơi nào được theo dõi trên bảng điểm
|
||
|
commands.scoreboard.players.list.player.count=Đang hiển thị %s mục tiêu được theo dõi cho %s:
|
||
|
commands.scoreboard.players.list.player.empty=Người chơi %s không có điểm nào được ghi lại
|
||
|
commands.scoreboard.players.list.usage=/scoreboard players list [tên]
|
||
|
commands.scoreboard.players.operation.invalidOperation=Thao tác %s không hợp lệ
|
||
|
commands.scoreboard.players.operation.notFound=Không thể tìm thấy điểm %s cho %s
|
||
|
commands.scoreboard.players.operation.success=Thao tác được áp dụng thành công
|
||
|
commands.scoreboard.players.operation.usage=/scoreboard players operation <targetName> <targetObjective> <operation> <selector> <objective>
|
||
|
commands.scoreboard.players.remove.usage=/scoreboard players remove <player> <objective> <count> [dataTag]
|
||
|
commands.scoreboard.players.reset.success=Thiết lập lại tất cả điểm của người chơi %s
|
||
|
commands.scoreboard.players.reset.usage=/scoreboard players reset <player> [objective]
|
||
|
commands.scoreboard.players.resetscore.success=Đã đặt lại điểm %s của người chơi %s
|
||
|
commands.scoreboard.players.set.success=Chỉnh điểm của %s cho người chơi %s thành %s
|
||
|
commands.scoreboard.players.set.tagError=Không thể phân tích mã dữ liệu với lí do: %s
|
||
|
commands.scoreboard.players.set.tagMismatch=Mã dữ liệu không khới với %s
|
||
|
commands.scoreboard.players.set.usage=/scoreboard players set <player> <objective> <score> [dataTag]
|
||
|
commands.scoreboard.players.test.failed=Điểm %s KHÔNG HỀ nằm trong phạm vi từ %s đến %s
|
||
|
commands.scoreboard.players.test.notFound=Không tìm thấy điểm %s cho %s
|
||
|
commands.scoreboard.players.test.success=Điểm %s nằm trong phạm vi từ %s đến %s
|
||
|
commands.scoreboard.players.test.usage=/scoreboard players test <player> <objective> <min> <max>
|
||
|
commands.scoreboard.players.usage=/scoreboard players <set|add|remove|reset|list|enable|test|operation> ...
|
||
|
commands.scoreboard.teamNotFound=Không tìm thấy đội nào mang tên '%s'
|
||
|
commands.scoreboard.teams.add.alreadyExists=Một đội mang tên '%s' đã tồn tại rồi
|
||
|
commands.scoreboard.teams.add.displayTooLong=Cái tên đươc hiển thị cho đội '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
||
|
commands.scoreboard.teams.add.success=Đã thêm đội '%s' thành công
|
||
|
commands.scoreboard.teams.add.tooLong=Cái tên cho đội '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
||
|
commands.scoreboard.teams.add.usage=/scoreboard teams add <name> [tên được hiển thị...]
|
||
|
commands.scoreboard.teams.empty.alreadyEmpty=Đội %s đã trống sẵn rồi, không thể loại bỏ những người chơi không tồn tại
|
||
|
commands.scoreboard.teams.empty.success=Đã loại bỏ tất cả %s người chơi khỏi đội %s
|
||
|
commands.scoreboard.teams.empty.usage=/scoreboard teams empty <team>
|
||
|
commands.scoreboard.teams.join.failure=Không thể thêm %s người chơi vào đội %s: %s
|
||
|
commands.scoreboard.teams.join.success=Đã thêm %s người chơi vào đội %s: %s
|
||
|
commands.scoreboard.teams.join.usage=/scoreboard teams join <team> [người chơi]
|
||
|
commands.scoreboard.teams.leave.failure=Không thể loại bỏ %s người chơi khỏi các đội của họ: %s
|
||
|
commands.scoreboard.teams.leave.noTeam=Bạn không ở trong một đội nào
|
||
|
commands.scoreboard.teams.leave.success=Đã loại bỏ %s người chơi khỏi các đội của họ: %s
|
||
|
commands.scoreboard.teams.leave.usage=/scoreboard teams leave [người chơi]
|
||
|
commands.scoreboard.teams.list.count=Đang hiển thị %s đội trên bảng điểm:
|
||
|
commands.scoreboard.teams.list.empty=Không có đội nào được đăng kí trên bảng điểm
|
||
|
commands.scoreboard.teams.list.entry=- %1$s: '%2$s' có %3$s người chơi
|
||
|
commands.scoreboard.teams.list.player.count=Đang hiển thị %s người chơi trong đội %s:
|
||
|
commands.scoreboard.teams.list.player.empty=Đội %s không có người chơi nào
|
||
|
commands.scoreboard.teams.list.usage=/scoreboard teams list [tên]
|
||
|
commands.scoreboard.teams.option.noValue=Các giá trị hợp lệ cho %s là: %s
|
||
|
commands.scoreboard.teams.option.success=Đặt tùy chọn %s cho đội %s thành %s
|
||
|
commands.scoreboard.teams.option.usage=/scoreboard teams option <team> <friendlyfire|color|seeFriendlyInvisibles|nametagVisibility|deathMessageVisibility> <value>
|
||
|
commands.scoreboard.teams.remove.success=Đã loại bỏ đội %s
|
||
|
commands.scoreboard.teams.remove.usage=/scoreboard teams remove <name>
|
||
|
commands.scoreboard.teams.usage=/scoreboard teams <list|add|remove|empty|join|leave|option> ...
|
||
|
commands.scoreboard.usage=/scoreboard <objectives|players|teams> ...
|
||
|
commands.seed.success=Hạt: %s
|
||
|
commands.setblock.failed=Không thể đặt khối
|
||
|
commands.setblock.noChange=Khối đó không thể đặt được
|
||
|
commands.setblock.notFound=Không có khối nào mang mã/tên %s
|
||
|
commands.setblock.outOfWorld=Không thể đặt khối bên ngoài thế giới
|
||
|
commands.setblock.success=Đã đặt khối
|
||
|
commands.setblock.tagError=Phân tích mã dữ liệu bị thất bại: %s
|
||
|
commands.setblock.usage=/setblock <x> <y> <z> <TileName> [giá trị đối tượng] [xử lí khối cũ] [mã dữ liệu]
|
||
|
commands.setidletimeout.success=Đã chỉnh thành công thời gian đứng yên tối đa thành %s phút.
|
||
|
commands.setidletimeout.usage=/setidletimeout <Minutes until kick>
|
||
|
commands.setworldspawn.success=Đặt điểm hồi sinh trên thế giới tại (%s, %s, %s)
|
||
|
commands.setworldspawn.usage=/setworldspawn [<x> <y> <z>]
|
||
|
commands.spawnpoint.success=Chỉnh điểm hồi sinh của %s tới (%s, %s, %s)
|
||
|
commands.spawnpoint.usage=/spawnpoint [player] [<x> <y> <z>]
|
||
|
commands.spreadplayers.failure.players=Không thể trải %s người chơi quanh %s, %s (quá nhiều người chơi cho không gian - hãy thử trải tối đa %s)
|
||
|
commands.spreadplayers.failure.teams=Không thể trải %s đội quanh %s, %s (quá nhiều người chơi cho không gian - hãy thử trải tối đa %s)
|
||
|
commands.spreadplayers.info.players=(Khoảng cách trung bình giữa các người chơi là %s khối sau %s lần thực hiện)
|
||
|
commands.spreadplayers.info.teams=(Khoảng cách trung bình giữa các đội là %s khối sau %s lần thực hiện)
|
||
|
commands.spreadplayers.spreading.players=Đang trải %s người chơi %s khối quanh %s, %s (cách nhau tối thiểu %s khối)
|
||
|
commands.spreadplayers.spreading.teams=Đang trải %s đội %s khối quanh %s, %s (cách nhau tối thiểu %s khối)
|
||
|
commands.spreadplayers.success.players=Đã trải thành công %s người chơi quanh %s, %s
|
||
|
commands.spreadplayers.success.teams=Đã trải thành công %s đội quanh %s, %s
|
||
|
commands.spreadplayers.usage=/spreadplayers <x> <z> <spreadDistance> <maxRange> <respectTeams true|false> <player ...>
|
||
|
commands.stats.block.clear.usage=/stats block <x> <y> <z> clear <stat>
|
||
|
commands.stats.block.set.usage=/stats block <x> <y> <z> set <stat> <selector> <objective>
|
||
|
commands.stats.block.usage=/stats block <x> <y> <z> <mode> ...
|
||
|
commands.stats.cleared=Đã xóa bỏ %s số liệu
|
||
|
commands.stats.entity.clear.usage=/stats entity <selector> clear <stat>
|
||
|
commands.stats.entity.set.usage=/stats entity <selector> set <stat> <selector> <objective>
|
||
|
commands.stats.entity.usage=/stats entity <selector> <mode>
|
||
|
commands.stats.failed=Tham số không hợp lệ
|
||
|
commands.stats.noCompatibleBlock=Không thể theo dõi số liệu của khối tại %s, %s, %s
|
||
|
commands.stats.success=Đang lưu trữ %s số liệu của %s trong %s
|
||
|
commands.stats.usage=/stats <entity|block> ...
|
||
|
commands.stop.start=Đang ngừng lại máy chủ
|
||
|
commands.summon.failed=Không thể triệu tập đối tượng
|
||
|
commands.summon.outOfWorld=Không thể triệu hồi đối tượng ngoài thế giới
|
||
|
commands.summon.success=Triệu hồi đối tượng thành công
|
||
|
commands.summon.tagError=Phân tích mã dữ liệu bị thất bại: %s
|
||
|
commands.summon.usage=/summon <EntityName> [x] [y] [z] [mã dữ liệu]
|
||
|
commands.tellraw.jsonException=Json không hợp lệ: %s
|
||
|
commands.tellraw.usage=/tellraw <player> <raw json message>
|
||
|
commands.testfor.failure=%s không khớp với cấu trúc dữ liệu được yêu cầu
|
||
|
commands.testfor.success=Đã tìm thấy %s
|
||
|
commands.testfor.tagError=Phân tích mã dữ liệu thất bại: %s
|
||
|
commands.testfor.usage=/testfor <player> [dataTag]
|
||
|
commands.testforblock.failed.data=Khối tại %s, %s, %s có giá trị dữ liệu %s (dự kiến là: %s).
|
||
|
commands.testforblock.failed.nbt=Khối tại %s, %s, %s không có các phím NBT được yêu cầu.
|
||
|
commands.testforblock.failed.tile=Khối tại %s, %s, %s là %s (dự kiến là: %s).
|
||
|
commands.testforblock.failed.tileEntity=Khối tại %s, %s, %s không phải là một thức thể và do đó không thể hỗ trợ việc tìm thẻ gắn.
|
||
|
commands.testforblock.outOfWorld=Không thể thử một khối ngoài thế giới
|
||
|
commands.testforblock.success=Đã tìm thành công khối tại %s, %s, %s.
|
||
|
commands.testforblock.usage=/testforblock <x> <y> <z> <TileName> [dataValue] [dataTag]
|
||
|
commands.time.added=Đã cộng thêm %s vào thời gian
|
||
|
commands.time.query=Thời gian hiện là %s
|
||
|
commands.time.set=Chỉnh thời gian đến %s
|
||
|
commands.time.usage=/time <set|add|query> <value>
|
||
|
commands.title.success=Thực hiện lệnh /title thành công
|
||
|
commands.title.usage=/title <player> <title|subtitle|clear|reset|times> ...
|
||
|
commands.title.usage.clear=/title <player> clear|reset
|
||
|
commands.title.usage.times=/title <player> times <fadeIn> <stay> <fadeOut>
|
||
|
commands.title.usage.title=/title <player> title|subtitle <raw json title>
|
||
|
commands.tp.notSameDimension=Không thể dịch chuyển vì các người chơi không ở cùng một thế giới
|
||
|
commands.tp.success=Đã dịch chuyển %s đến %s
|
||
|
commands.tp.success.coordinates=Đã dịch chuyển %s tới %s,%s,%s
|
||
|
commands.tp.usage=/tp [target player] <destination player> HOẶC /tp [target player] <x> <y> <z> [<y-rot> <x-rot>]
|
||
|
commands.trigger.disabled=Cò kích hoạt %s chưa được bật
|
||
|
commands.trigger.invalidMode=Chế độ cò kích hoạt %s không hợp lệ
|
||
|
commands.trigger.invalidObjective=Tên cò kích hoạt %s không hợp lệ
|
||
|
commands.trigger.invalidPlayer=Chỉ có các người chơi mới có thể sử dụng lệnh /trigger
|
||
|
commands.trigger.success=Cò kích hoạt %s đã thay đổi với %s %s
|
||
|
commands.trigger.usage=/trigger <objective> <add|set> <value>
|
||
|
commands.unban.failed=Không thể ngừng cấm người chơi %s
|
||
|
commands.unban.success=Đã hủy cấm người chơi %s
|
||
|
commands.unban.usage=/pardon <name>
|
||
|
commands.unbanip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ
|
||
|
commands.unbanip.success=Đã hủy cấm địa chỉ IP %s
|
||
|
commands.unbanip.usage=/pardon-ip <address>
|
||
|
commands.weather.clear=Đang đổi thành thời tiết trong lành
|
||
|
commands.weather.rain=Đang đổi thành trời mưa
|
||
|
commands.weather.thunder=Đang đổi thành trời mưa bão
|
||
|
commands.weather.usage=/weather <clear/rain/thunder> [thời gian tính theo giây]
|
||
|
commands.whitelist.add.failed=Không thể thêm %s vào danh sách trắng
|
||
|
commands.whitelist.add.success=Đã thêm %s vào danh sách trắng
|
||
|
commands.whitelist.add.usage=/whitelist add <player>
|
||
|
commands.whitelist.disabled=Đã tắt danh sách trắng
|
||
|
commands.whitelist.enabled=Đã bật danh sách trắng
|
||
|
commands.whitelist.list=Có %s (trên tổng số %s nhìn thấy) người chơi trong danh sách trắng:
|
||
|
commands.whitelist.reloaded=Đã nạp lại danh sách trắng
|
||
|
commands.whitelist.remove.failed=Không thể loại bỏ %s khỏi danh sách trắng
|
||
|
commands.whitelist.remove.success=Đã loại bỏ %s khỏi danh sách trắng
|
||
|
commands.whitelist.remove.usage=/whitelist remove <player>
|
||
|
commands.whitelist.usage=/whitelist <on|off|list|add|remove|reload>
|
||
|
commands.worldborder.add.usage=/worldborder add <sizeInBlocks> [timeInSeconds]
|
||
|
commands.worldborder.center.success=Đã thiết lập trung tâm biên giới thế giới thành %s, %s
|
||
|
commands.worldborder.center.usage=/worldborder center <x> <z>
|
||
|
commands.worldborder.damage.amount.success=Đã thiết lập giá trị sát thương của biên giới thế giới thành %s mỗi khối (từ %s mỗi khối)
|
||
|
commands.worldborder.damage.amount.usage=/worldborder damage amount <damagePerBlock>
|
||
|
commands.worldborder.damage.buffer.success=Đã thiết lập bộ đệm sát thương của biên giới thế giới thành %s khối (từ %s khối)
|
||
|
commands.worldborder.damage.buffer.usage=/worldborder damage buffer <sizeInBlocks>
|
||
|
commands.worldborder.damage.usage=/worldborder damage <buffer|amount>
|
||
|
commands.worldborder.get.success=Biên giới thế giới hiện đang rộng %s khối
|
||
|
commands.worldborder.set.success=Đã thiết lập biên giới thế giới để rộng %s khối (từ %s khối)
|
||
|
commands.worldborder.set.usage=/worldborder set <sizeInBlocks> [timeInSeconds]
|
||
|
commands.worldborder.setSlowly.grow.success=Đang nới rộng biên giới thế giới để rộng %s khối (tăng từ %s khối) trong %s giây
|
||
|
commands.worldborder.setSlowly.shrink.success=Đang thu hẹp biên giới thế giới để rộng %s khối (giảm từ %s khối) trong %s giây
|
||
|
commands.worldborder.usage=/worldborder <set|center|damage|warning|get> ...
|
||
|
commands.worldborder.warning.distance.success=Đã thiết lập cảnh bảo biên giới thế giới để cách đó %s khối (từ %s khối)
|
||
|
commands.worldborder.warning.distance.usage=/worldborder warning distance <blocks>
|
||
|
commands.worldborder.warning.time.success=Đã đặt cảnh báo biên giới thế giới để cách đó %s giây (từ %s giây)
|
||
|
commands.worldborder.warning.time.usage=/worldborder warning time <seconds>
|
||
|
commands.worldborder.warning.usage=/worldborder warning <time|distance>
|
||
|
commands.xp.failure.widthdrawXp=Không thể cho một người chơi số điểm kinh nghiệm âm
|
||
|
commands.xp.success=Đã cho %s %s kinh nghiệm
|
||
|
commands.xp.success.levels=Đã tăng %s cấp bậc cho %s
|
||
|
commands.xp.success.negative.levels=Đã giảm %s cấp bậc khỏi %s
|
||
|
commands.xp.usage=/xp <amount> [người chơi] HOẶC /xp <amount>L [người chơi]
|
||
|
connect.authorizing=Đang đăng nhập...
|
||
|
connect.connecting=Đang kết nối tới máy chủ...
|
||
|
connect.failed=Không thể kết nối với máy chủ
|
||
|
container.beacon=Đèn hiệu
|
||
|
container.brewing=Gian pha thuốc
|
||
|
container.chest=Rương
|
||
|
container.chestDouble=Rương to
|
||
|
container.crafting=Chế tạo
|
||
|
container.creative=Lựa chọn vật phẩm
|
||
|
container.dispenser=Máy phân phát
|
||
|
container.dropper=Máy thả
|
||
|
container.enchant=Phù phép
|
||
|
container.enchant.clue=%s . . . ?
|
||
|
container.enchant.lapis.many=%s ngọc lưu ly
|
||
|
container.enchant.lapis.one=1 ngọc lưu ly
|
||
|
container.enchant.level.many=%s cấp độ phù phép
|
||
|
container.enchant.level.one=1 cấp độ phù phép
|
||
|
container.enderchest=Rương Ender
|
||
|
container.furnace=Lò
|
||
|
container.hopper=Máy làm vật phẩm nhảy
|
||
|
container.inventory=Túi đồ
|
||
|
container.isLocked=%s bị khóa!
|
||
|
container.minecart=Xe mỏ
|
||
|
container.repair=Sửa chữa & đặt tên
|
||
|
container.repair.cost=Chi phí phù phép: %1$s
|
||
|
container.repair.expensive=Quá đắt!
|
||
|
controls.reset=Thiết lập lại
|
||
|
controls.resetAll=Thiết lập lại phím
|
||
|
controls.title=Điều khiển
|
||
|
createWorld.customize.custom.baseSize=Chiều sâu cơ sở Kích
|
||
|
createWorld.customize.custom.biomeDepthOffset=Độ sai trục chiều sâu quần xã
|
||
|
createWorld.customize.custom.biomeDepthWeight=Độ nặng chiều sâu quần xã
|
||
|
createWorld.customize.custom.biomeScaleOffset=Độ sai trục quy mô quần xã
|
||
|
createWorld.customize.custom.biomeScaleWeight=Khối lượng quy mô quần xã
|
||
|
createWorld.customize.custom.biomeSize=Kích cỡ quần xã
|
||
|
createWorld.customize.custom.center=Độ cao trung tâm
|
||
|
createWorld.customize.custom.confirm1=Cái này sẽ ghi đè lên các
|
||
|
createWorld.customize.custom.confirm2=thiết chỉnh của bạn và không thể hoàn tác được.
|
||
|
createWorld.customize.custom.confirmTitle=Lưu ý!
|
||
|
createWorld.customize.custom.coordinateScale=Quy mô tọa độ
|
||
|
createWorld.customize.custom.count=Số lần thử sinh đẻ
|
||
|
createWorld.customize.custom.defaults=Mặc định
|
||
|
createWorld.customize.custom.depthNoiseScaleExponent=Độ sâu Tiếng ồn Số mũ
|
||
|
createWorld.customize.custom.depthNoiseScaleX=Quy mô độ nhiễu chiều sâu X
|
||
|
createWorld.customize.custom.depthNoiseScaleZ=Quy mô độ nhiễu chiều sâu Z
|
||
|
createWorld.customize.custom.dungeonChance=Số lượng ngục
|
||
|
createWorld.customize.custom.fixedBiome=Quần xã
|
||
|
createWorld.customize.custom.heightScale=Quy mô chiều cao
|
||
|
createWorld.customize.custom.lavaLakeChance=Độ hiếm hồ nham thạch
|
||
|
createWorld.customize.custom.lowerLimitScale=Quy mô hạn mức tối thiểu
|
||
|
createWorld.customize.custom.mainNoiseScaleX=Quy mô độ nhiễu chính X
|
||
|
createWorld.customize.custom.mainNoiseScaleY=Quy mô độ nhiễu chính Y
|
||
|
createWorld.customize.custom.mainNoiseScaleZ=Quy mô độ nhiễu chính Z
|
||
|
createWorld.customize.custom.maxHeight=Độ cao tối đa
|
||
|
createWorld.customize.custom.minHeight=Độ cao tối thiểu
|
||
|
createWorld.customize.custom.next=Trang sau
|
||
|
createWorld.customize.custom.page0=Thiết chỉnh cơ bản
|
||
|
createWorld.customize.custom.page1=Thiết chỉnh quặng
|
||
|
createWorld.customize.custom.page2=Thiết chỉnh nâng cao (Chỉ dành cho người dùng chuyên nghiệp!)
|
||
|
createWorld.customize.custom.page3=Thiết chỉnh siêu nâng cao (Chỉ dành cho người dùng chuyên nghiệp!)
|
||
|
createWorld.customize.custom.preset.caveChaos=Hang động hỗn loạn
|
||
|
createWorld.customize.custom.preset.caveDelight=Thỏa thích khám phá hang động
|
||
|
createWorld.customize.custom.preset.drought=Hạn hán
|
||
|
createWorld.customize.custom.preset.goodLuck=Vận may
|
||
|
createWorld.customize.custom.preset.isleLand=Thế giới nhiều đảo nổi
|
||
|
createWorld.customize.custom.preset.mountains=Núi nhiều như điên
|
||
|
createWorld.customize.custom.preset.waterWorld=Thế giới nước
|
||
|
createWorld.customize.custom.presets=Cài đặt có sẵn
|
||
|
createWorld.customize.custom.presets.title=Tùy chỉnh cài đặt có sẵn cho thế giới
|
||
|
createWorld.customize.custom.prev=Trang trước
|
||
|
createWorld.customize.custom.randomize=Ngẫu nhiên
|
||
|
createWorld.customize.custom.riverSize=Kích cỡ sông
|
||
|
createWorld.customize.custom.seaLevel=Mực nước biển
|
||
|
createWorld.customize.custom.size=Độ nhiều sinh đẻ
|
||
|
createWorld.customize.custom.spread=Độ cao lan tỏa
|
||
|
createWorld.customize.custom.stretchY=Độ giãn chiều cao
|
||
|
createWorld.customize.custom.upperLimitScale=Quy mô hạn mức tối đa
|
||
|
createWorld.customize.custom.useCaves=Hang
|
||
|
createWorld.customize.custom.useDungeons=Ngục
|
||
|
createWorld.customize.custom.useLavaLakes=Hồ nham thạch
|
||
|
createWorld.customize.custom.useLavaOceans=Biển nham thạch
|
||
|
createWorld.customize.custom.useMineShafts=Khu mỏ
|
||
|
createWorld.customize.custom.useMonuments=Tượng đài biển
|
||
|
createWorld.customize.custom.useRavines=Khe núi
|
||
|
createWorld.customize.custom.useStrongholds=Pháo đài
|
||
|
createWorld.customize.custom.useTemples=Đền chùa
|
||
|
createWorld.customize.custom.useVillages=Làng mạc
|
||
|
createWorld.customize.custom.useWaterLakes=Hồ nước
|
||
|
createWorld.customize.custom.waterLakeChance=Độ hiếm hồ nước
|
||
|
createWorld.customize.flat.addLayer=Thêm một lớp
|
||
|
createWorld.customize.flat.editLayer=Chỉnh sửa lớp
|
||
|
createWorld.customize.flat.height=Chiều cao
|
||
|
createWorld.customize.flat.layer=%s
|
||
|
createWorld.customize.flat.layer.bottom=Dưới cùng - %s
|
||
|
createWorld.customize.flat.layer.top=Trên cùng - %s
|
||
|
createWorld.customize.flat.removeLayer=Loại bỏ lớp
|
||
|
createWorld.customize.flat.tile=Lớp vật liệu
|
||
|
createWorld.customize.flat.title=Tùy chỉnh siêu phẳng
|
||
|
createWorld.customize.presets=Cài đặt có sẵn
|
||
|
createWorld.customize.presets.list=Ngoài ra, đây là một số thứ chúng tôi đã làm từ trước đó!
|
||
|
createWorld.customize.presets.select=Sử dụng cài đặt có sẵn
|
||
|
createWorld.customize.presets.share=Bạn muốn chia sẻ các cài đặt có sẵn của bạn với một người khác ư? Hãy sử dụng hộp bên dưới!
|
||
|
createWorld.customize.presets.title=Lựa chọn cài đặt có sẵn
|
||
|
death.attack.anvil=%1$s đã bị đè nát bởi một cái de rơi xuống
|
||
|
death.attack.arrow=%1$s đã bị bắn bởi %2$s
|
||
|
death.attack.arrow.item=%1$s đã bị bắn do %2$s dùng %3$s
|
||
|
death.attack.cactus=%1$s đã bị đâm chích đến chết
|
||
|
death.attack.cactus.player=%1$s đã lao vào một cây xương rồng khi đang cố trốn khỏi %2$s
|
||
|
death.attack.drown=%1$s đã chết đuối
|
||
|
death.attack.drown.player=%1$s đã chết đuối khi đang cố trốn khỏi %2$s
|
||
|
death.attack.explosion=%1$s đã nổ tung
|
||
|
death.attack.explosion.player=%1$s đã bị %2$s làm nổ tung
|
||
|
death.attack.fall=%1$s đã rơi xuống đất quá mạnh
|
||
|
death.attack.fallingBlock=%1$s đã bị đè nát bởi một khối đang rơi
|
||
|
death.attack.fireball=%1$s đã bị đánh bằng cầu lửa bởi %2$s
|
||
|
death.attack.fireball.item=%1$s đã bị đánh bởi cầu lửa do %2$s dùng %3$s
|
||
|
death.attack.generic=%1$s đã chết
|
||
|
death.attack.inFire=%1$s đã bốc cháy
|
||
|
death.attack.inFire.player=%1$s đã bước vảo lửa khi đang đánh nhau với %2$s
|
||
|
death.attack.inWall=%1$s đã chết ngạt trong một bức tường
|
||
|
death.attack.indirectMagic=%1$s đã bị giết do %2$s dùng pháp thuật
|
||
|
death.attack.indirectMagic.item=%1$s đã bị giết do %2$s dùng %3$s
|
||
|
death.attack.lava=%1$s đã cố bơi trong dung nham
|
||
|
death.attack.lava.player=%1$s đã cố bơi trong dung nham để trốn khỏi %2$s
|
||
|
death.attack.lightningBolt=%1$s đã bị sét đánh
|
||
|
death.attack.magic=%1$s đã bị giết bởi pháp thuật
|
||
|
death.attack.mob=%1$s đã bị giết bởi %2$s
|
||
|
death.attack.onFire=%1$s đã bị thiêu chết
|
||
|
death.attack.onFire.player=%1$s đã chết cháy khi đang đánh nhau với %2$s
|
||
|
death.attack.outOfWorld=%1$s đã rơi ra khỏi thế giới
|
||
|
death.attack.player=%1$s đã bị giết bởi %2$s
|
||
|
death.attack.player.item=%1$s đã bị giết do %2$s dùng %3$s
|
||
|
death.attack.starve=%1$s đã chết đói
|
||
|
death.attack.thorns=%1$s đã bị giết khi đang cố hại %2$s
|
||
|
death.attack.thrown=%1$s đã bị đánh đập bởi %2$s
|
||
|
death.attack.thrown.item=%1$s đã bị đánh đập do %2$s dùng %3$s
|
||
|
death.attack.wither=%1$s đã héo đi
|
||
|
death.fell.accident.generic=%1$s rơi khỏi một nơi cao
|
||
|
death.fell.accident.ladder=%1$s rơi khỏi một cái thang
|
||
|
death.fell.accident.vines=%1$s rơi khỏi một vài cây leo
|
||
|
death.fell.accident.water=%1$s rơi khỏi nước
|
||
|
death.fell.assist=%1$s bị ép phải rơi bởi %2$s
|
||
|
death.fell.assist.item=%1$s bị ép phải rơi do %2$s dùng %3$s
|
||
|
death.fell.finish=%1$s đã ngã quá sâu và bị kết liễu bởi %2$s
|
||
|
death.fell.finish.item=%1$s đã ngã quá sâu và bị kết liễu bởi %2$s sử dụng %3$s
|
||
|
death.fell.killer=%1$s bị ép phải rơi
|
||
|
deathScreen.deleteWorld=Xóa thế giới
|
||
|
deathScreen.hardcoreInfo=Bạn không thể hồi sinh ở chế độ siêu khó!
|
||
|
deathScreen.leaveServer=Rời khỏi máy chủ
|
||
|
deathScreen.quit.confirm=Bạn có chắc chắn muốn thoát không?
|
||
|
deathScreen.respawn=Hồi sinh
|
||
|
deathScreen.score=Điểm số
|
||
|
deathScreen.title=Bạn đã chết!
|
||
|
deathScreen.title.hardcore=Trò chơi kết thúc!
|
||
|
deathScreen.titleScreen=Màn hình chính
|
||
|
demo.day.1=Bản thử nghiệm này sẽ kéo dài năm ngày trong trò chơi, bạn hãy làm hết mức có thể!
|
||
|
demo.day.2=Ngày thứ hai
|
||
|
demo.day.3=Ngày thứ ba
|
||
|
demo.day.4=Ngày thứ tư
|
||
|
demo.day.5=Đây là ngày cuối cùng của bạn!
|
||
|
demo.day.6=Bạn đã vượt qua ngày thứ năm của bạn, hãy dùng F2 để lưu lại một tấm ảnh chụp tác phẩm của bạn
|
||
|
demo.day.warning=Bạn sắp hết thời gian rồi!
|
||
|
demo.demoExpired=Đã hết thời gian chơi thử!
|
||
|
demo.help.buy=Mua ngay!
|
||
|
demo.help.fullWrapped=Bản chơi thử này sẽ kéo dài 5 ngày trong trò chơi (khoảng 1 giờ 40 phút thời gian thực). Hãy kiểm tra các thành tựu để có gợi ý! Chúc vui vẻ!
|
||
|
demo.help.inventory=Sử dụng %1$s để mở túi đồ của bạn
|
||
|
demo.help.jump=Nhảy bằng cách nhấn %1$s
|
||
|
demo.help.later=Tiếp tục chơi!
|
||
|
demo.help.movement=Sử dụng %1$s, %2$s, %3$s, %4$s và con chuột để di chuyển
|
||
|
demo.help.movementMouse=Nhìn xung quanh bằng cách sử dụng chuột
|
||
|
demo.help.movementShort=Di chuyển bằng cách nhấn %1$s, %2$s, %3$s, %4$s
|
||
|
demo.help.title=Chế độ thử nghiệm Minecraft
|
||
|
demo.remainingTime=Thời gian còn lại: %s
|
||
|
demo.reminder=Thời gian thử nghiệm đã hết, hãy mua trò chơi để tiếp tục hoặc bắt đầu một thế giới mới!
|
||
|
difficulty.lock.question=Bạn có chắc chắn muốn khóa lại độ khó của thế giới này không? Cái này sẽ làm cho thế giới này luôn luôn %1$s, và bạn sẽ không bao giờ có thể thay đổi lại nó nữa.
|
||
|
difficulty.lock.title=Khóa độ khó thế giới
|
||
|
disconnect.closed=Kết nối kết thúc
|
||
|
disconnect.disconnected=Bị ngắt kết nối bởi máy chủ
|
||
|
disconnect.endOfStream=Ngừng kết nối
|
||
|
disconnect.genericReason=%s
|
||
|
disconnect.kicked=Đã bị đá ra khỏi trò chơi
|
||
|
disconnect.loginFailed=Không thể đăng nhập
|
||
|
disconnect.loginFailedInfo=Không thể đăng nhập: %s
|
||
|
disconnect.loginFailedInfo.invalidSession=Phiên chơi không hợp lệ (Hãy thử khởi động lại trò chơi của bạn)
|
||
|
disconnect.loginFailedInfo.serversUnavailable=Việc xác thực hiện không hoàn tất được vì bảo trì.
|
||
|
disconnect.lost=Kết nối bị mất
|
||
|
disconnect.overflow=Lỗi tràn bộ nhớ đệm
|
||
|
disconnect.quitting=Đang thoát ra
|
||
|
disconnect.spam=Bị đá vì spam
|
||
|
disconnect.timeout=Đã hết thời gian
|
||
|
enchantment.arrowDamage=Sức mạnh
|
||
|
enchantment.arrowFire=Lửa
|
||
|
enchantment.arrowInfinite=Vô hạn
|
||
|
enchantment.arrowKnockback=Đấm
|
||
|
enchantment.damage.all=Độ sắc
|
||
|
enchantment.damage.arthropods=Thuốc độc loài chân đốt
|
||
|
enchantment.damage.undead=Đập
|
||
|
enchantment.digging=Hiệu suất
|
||
|
enchantment.durability=Không bị phá vỡ
|
||
|
enchantment.fire=Khía cạnh của lửa
|
||
|
enchantment.fishingSpeed=Nhử
|
||
|
enchantment.knockback=Đánh bật lùi
|
||
|
enchantment.level.1=I
|
||
|
enchantment.level.10=X
|
||
|
enchantment.level.2=II
|
||
|
enchantment.level.3=III
|
||
|
enchantment.level.4=IV
|
||
|
enchantment.level.5=V
|
||
|
enchantment.level.6=VI
|
||
|
enchantment.level.7=VII
|
||
|
enchantment.level.8=VIII
|
||
|
enchantment.level.9=IX
|
||
|
enchantment.lootBonus=Nhặt
|
||
|
enchantment.lootBonusDigger=Gia tài
|
||
|
enchantment.lootBonusFishing=Vận biển
|
||
|
enchantment.oxygen=Hô hấp
|
||
|
enchantment.protect.all=Bảo vệ
|
||
|
enchantment.protect.explosion=Bảo vệ khỏi vụ nổ
|
||
|
enchantment.protect.fall=Rơi chậm như lông chim
|
||
|
enchantment.protect.fire=Bảo vệ khỏi lửa
|
||
|
enchantment.protect.projectile=Bảo vệ khỏi vật được bắn
|
||
|
enchantment.thorns=Gai
|
||
|
enchantment.untouching=Độ mềm mại
|
||
|
enchantment.waterWalker=Sải bước dưới nước
|
||
|
enchantment.waterWorker=Ái lực với nước
|
||
|
entity.ArmorStand.name=Giá để giáp
|
||
|
entity.Arrow.name=mũi tên
|
||
|
entity.Bat.name=Con dơi
|
||
|
entity.Blaze.name=Quỷ lửa
|
||
|
entity.Boat.name=Thuyền
|
||
|
entity.Cat.name=Con mèo
|
||
|
entity.CaveSpider.name=Nhện hang
|
||
|
entity.Chicken.name=Con gà
|
||
|
entity.Cow.name=Con bò
|
||
|
entity.Creeper.name=Quái vật nổ
|
||
|
entity.EnderDragon.name=Rồng Ender
|
||
|
entity.Enderman.name=Người Ender
|
||
|
entity.Endermite.name=Rận ender
|
||
|
entity.EntityHorse.name=Ngựa
|
||
|
entity.FallingSand.name=Khối bị rơi
|
||
|
entity.Fireball.name=Quả cầu lửa
|
||
|
entity.Ghast.name=Ma địa ngục
|
||
|
entity.Giant.name=Người khổng lồ
|
||
|
entity.Guardian.name=Giám hộ
|
||
|
entity.Item.name=Vật phẩm
|
||
|
entity.KillerBunny.name=Con thỏ giết người
|
||
|
entity.LavaSlime.name=Khối dung nham
|
||
|
entity.Minecart.name=Xe mỏ
|
||
|
entity.Mob.name=Quái thú
|
||
|
entity.Monster.name=Quái vật
|
||
|
entity.MushroomCow.name=Bò nấm
|
||
|
entity.Ozelot.name=Mèo rừng
|
||
|
entity.Painting.name=Tranh vẽ
|
||
|
entity.Pig.name=Lợn
|
||
|
entity.PigZombie.name=Người lợn thây ma
|
||
|
entity.PrimedTnt.name=Khối thuốc nổ TNT
|
||
|
entity.Rabbit.name=Thỏ
|
||
|
entity.Sheep.name=Cừu
|
||
|
entity.Silverfish.name=Cá bạc
|
||
|
entity.Skeleton.name=Bộ xương
|
||
|
entity.Slime.name=Quái vật chất nhờn
|
||
|
entity.SmallFireball.name=Quả cầu lửa nhỏ
|
||
|
entity.SnowMan.name=Người tuyết
|
||
|
entity.Snowball.name=Bóng tuyết
|
||
|
entity.Spider.name=Nhện
|
||
|
entity.Squid.name=Con mực
|
||
|
entity.Villager.armor=Người làm giáp
|
||
|
entity.Villager.butcher=Người giết mổ
|
||
|
entity.Villager.cleric=Linh mục
|
||
|
entity.Villager.farmer=Nông dân
|
||
|
entity.Villager.fisherman=Ngư dân
|
||
|
entity.Villager.fletcher=Người làm cung tên
|
||
|
entity.Villager.leather=Người làm đồ da
|
||
|
entity.Villager.librarian=Thủ thư
|
||
|
entity.Villager.name=Dân làng
|
||
|
entity.Villager.shepherd=Người chăn nuôi
|
||
|
entity.Villager.tool=Thợ công cụ
|
||
|
entity.Villager.weapon=Thợ vũ khí
|
||
|
entity.VillagerGolem.name=Người sắt
|
||
|
entity.Witch.name=Phù thủy
|
||
|
entity.WitherBoss.name=Khô héo
|
||
|
entity.Wolf.name=Chó sói
|
||
|
entity.XPOrb.name=Quả cầu kinh nghiệm
|
||
|
entity.Zombie.name=Thây ma
|
||
|
entity.donkey.name=Lừa
|
||
|
entity.generic.name=không rõ
|
||
|
entity.horse.name=Ngựa
|
||
|
entity.mule.name=La
|
||
|
entity.skeletonhorse.name=Ngựa xương
|
||
|
entity.zombiehorse.name=Ngựa thây ma
|
||
|
gameMode.adventure=Chế độ phiêu lưu
|
||
|
gameMode.changed=Chế độ chơi của bạn đã được cập nhật
|
||
|
gameMode.creative=Chế độ sáng tạo
|
||
|
gameMode.hardcore=Chế độ siêu khó!
|
||
|
gameMode.spectator=Chế độ khán giả
|
||
|
gameMode.survival=Chế độ sinh tồn
|
||
|
generator.amplified=ĐÃ KHUẾCH ĐẠI
|
||
|
generator.amplified.info=Lưu ý: Chỉ cho vui, cần có máy tính khỏe
|
||
|
generator.customized=Được tùy chỉnh
|
||
|
generator.debug_all_block_states=Chế độ gỡ lỗi
|
||
|
generator.default=Mặc định
|
||
|
generator.flat=Siêu phẳng
|
||
|
generator.largeBiomes=Quần xã lớn
|
||
|
gui.achievements=Thành tựu
|
||
|
gui.all=Tất cả
|
||
|
gui.back=Quay lại
|
||
|
gui.cancel=Hủy bỏ
|
||
|
gui.done=Xong
|
||
|
gui.down=Xuống
|
||
|
gui.no=Không
|
||
|
gui.none=Không có
|
||
|
gui.stats=Thống kê
|
||
|
gui.toMenu=Quay lại màn hình chính
|
||
|
gui.up=Lên
|
||
|
gui.yes=Có
|
||
|
inventory.binSlot=Phá hủy vật phẩm
|
||
|
item.apple.name=Táo
|
||
|
item.appleGold.name=Táo vàng
|
||
|
item.armorStand.name=Giá để giáp
|
||
|
item.arrow.name=Mũi tên
|
||
|
item.banner.black.name=Biểu ngữ màu đen
|
||
|
item.banner.blue.name=Biểu ngữ xanh nước biển
|
||
|
item.banner.border.black=Đường viền đen
|
||
|
item.banner.border.blue=Đường viền xanh nước biển
|
||
|
item.banner.border.brown=Đường viền nâu
|
||
|
item.banner.border.cyan=Đường viền lục lam
|
||
|
item.banner.border.gray=Đường viền xám
|
||
|
item.banner.border.green=Đường viền xanh lá cây
|
||
|
item.banner.border.lightBlue=Đường viền xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.border.lime=Đường viền xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.border.magenta=Đường viền đỏ sậm
|
||
|
item.banner.border.orange=Đường viền cam
|
||
|
item.banner.border.pink=Đường viền hồng
|
||
|
item.banner.border.purple=Đường viền tím
|
||
|
item.banner.border.red=Đường viền đỏ
|
||
|
item.banner.border.silver=Đường viền xám nhạt
|
||
|
item.banner.border.white=Đường viền trắng
|
||
|
item.banner.border.yellow=Đường viền vàng
|
||
|
item.banner.bricks.black=Phủ kín gạch đen
|
||
|
item.banner.bricks.blue=Phủ kín gạch xanh nước biển
|
||
|
item.banner.bricks.brown=Phủ kín gạch nâu
|
||
|
item.banner.bricks.cyan=Phủ kín gạch lục lam
|
||
|
item.banner.bricks.gray=Phủ kín gạch xám
|
||
|
item.banner.bricks.green=Phủ kín gạch xanh lá cây
|
||
|
item.banner.bricks.lightBlue=Phủ kín gạch xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.bricks.lime=Phủ kín gạch xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.bricks.magenta=Phủ kín gạch đỏ sậm
|
||
|
item.banner.bricks.orange=Phủ kín gạch cam
|
||
|
item.banner.bricks.pink=Phủ kín gạch hồng
|
||
|
item.banner.bricks.purple=Phủ kín gạch tím
|
||
|
item.banner.bricks.red=Phủ kín gạch đỏ
|
||
|
item.banner.bricks.silver=Phủ kín gạch xám nhạt
|
||
|
item.banner.bricks.white=Phủ kín gạch trắng
|
||
|
item.banner.bricks.yellow=Phủ kín gạch vàng
|
||
|
item.banner.brown.name=Biểu ngữ nâu
|
||
|
item.banner.circle.black=Hình tròn đen
|
||
|
item.banner.circle.blue=Hình tròn xanh nước biển
|
||
|
item.banner.circle.brown=Hình tròn nâu
|
||
|
item.banner.circle.cyan=Hình tròn lục lam
|
||
|
item.banner.circle.gray=Hình tròn xám
|
||
|
item.banner.circle.green=Hình tròn xanh lá cây
|
||
|
item.banner.circle.lightBlue=Hình tròn xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.circle.lime=Hình tròn xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.circle.magenta=Hình tròn đỏ sậm
|
||
|
item.banner.circle.orange=Hình tròn cam
|
||
|
item.banner.circle.pink=Hình tròn hồng
|
||
|
item.banner.circle.purple=Hình tròn tím
|
||
|
item.banner.circle.red=Hình tròn đỏ
|
||
|
item.banner.circle.silver=Hình tròn xám nhạt
|
||
|
item.banner.circle.white=Hình tròn trắng
|
||
|
item.banner.circle.yellow=Hình tròn vàng
|
||
|
item.banner.creeper.black=Phù hiệu quái vật nổ đen
|
||
|
item.banner.creeper.blue=Phù hiệu quái vật nổ xanh nước biển
|
||
|
item.banner.creeper.brown=Phù hiệu quái vật nổ nâu
|
||
|
item.banner.creeper.cyan=Phù hiệu quái vật nổ lục lam
|
||
|
item.banner.creeper.gray=Phù hiệu quái vật nổ xám
|
||
|
item.banner.creeper.green=Phù hiệu quái vật nổ xanh lá cây
|
||
|
item.banner.creeper.lightBlue=Phù hiệu quái vật nổ xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.creeper.lime=Phù hiệu quái vật nổ xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.creeper.magenta=Phù hiệu quái vật nổ đỏ sậm
|
||
|
item.banner.creeper.orange=Phù hiệu quái vật nổ cam
|
||
|
item.banner.creeper.pink=Phù hiệu quái vật nổ hồng
|
||
|
item.banner.creeper.purple=Phù hiệu quái vật nổ tím
|
||
|
item.banner.creeper.red=Phù hiệu quái vật nổ đỏ
|
||
|
item.banner.creeper.silver=Phù hiệu quái vật nổ xám nhạt
|
||
|
item.banner.creeper.white=Phù hiệu quái vật nổ trắng
|
||
|
item.banner.creeper.yellow=Phù hiệu quái vật nổ vàng
|
||
|
item.banner.cross.black=Chữ thập chéo đen
|
||
|
item.banner.cross.blue=Chữ thập chéo xanh nước biển
|
||
|
item.banner.cross.brown=Chữ thập chéo nâu
|
||
|
item.banner.cross.cyan=Chữ thập chéo lục lam
|
||
|
item.banner.cross.gray=Chữ thập chéo xám
|
||
|
item.banner.cross.green=Chữ thập chéo xanh lá cây
|
||
|
item.banner.cross.lightBlue=Chữ thập chéo xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.cross.lime=Chữ thập chéo xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.cross.magenta=Chữ thập chéo đỏ sậm
|
||
|
item.banner.cross.orange=Chữ thập chéo cam
|
||
|
item.banner.cross.pink=Chữ thập chéo hồng
|
||
|
item.banner.cross.purple=Chữ thập chéo tím
|
||
|
item.banner.cross.red=Chữ thập chéo đỏ
|
||
|
item.banner.cross.silver=Chữ thập chéo xám nhạt
|
||
|
item.banner.cross.white=Chữ thập chéo trắng
|
||
|
item.banner.cross.yellow=Chữ thập chéo vàng
|
||
|
item.banner.curly_border.black=Đường viền răng cưa đen
|
||
|
item.banner.curly_border.blue=Đường viền răng cưa xanh nước biển
|
||
|
item.banner.curly_border.brown=Đường viền răng cưa nâu
|
||
|
item.banner.curly_border.cyan=Đường viền răng cưa lục lam
|
||
|
item.banner.curly_border.gray=Đường viền răng cưa xám
|
||
|
item.banner.curly_border.green=Đường viền răng cưa xanh lá cây
|
||
|
item.banner.curly_border.lightBlue=Đường viền răng cưa xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.curly_border.lime=Đường viền răng cưa xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.curly_border.magenta=Đường viền răng cưa đỏ sậm
|
||
|
item.banner.curly_border.orange=Đường viền răng cưa cam
|
||
|
item.banner.curly_border.pink=Đường viền răng cưa hồng
|
||
|
item.banner.curly_border.purple=Đường viền răng cưa tím
|
||
|
item.banner.curly_border.red=Đường viền răng cưa đỏ
|
||
|
item.banner.curly_border.silver=Đường viền răng cưa xám nhạt
|
||
|
item.banner.curly_border.white=Đường viền răng cưa trắng
|
||
|
item.banner.curly_border.yellow=Đường viền răng cưa vàng
|
||
|
item.banner.cyan.name=Biểu ngữ lục lam
|
||
|
item.banner.diagonal_left.black=Vạch chia chéo ngược đen
|
||
|
item.banner.diagonal_left.blue=Vạch chia chéo ngược xanh nước biển
|
||
|
item.banner.diagonal_left.brown=Vạch chia chéo ngược nâu
|
||
|
item.banner.diagonal_left.cyan=Vạch chia chéo ngược lục lam
|
||
|
item.banner.diagonal_left.gray=Vạch chia chéo ngược xám
|
||
|
item.banner.diagonal_left.green=Vạch chia chéo ngược xanh lá cây
|
||
|
item.banner.diagonal_left.lightBlue=Vạch chia chéo ngược xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.diagonal_left.lime=Vạch chia chéo ngược xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.diagonal_left.magenta=Vạch chia chéo ngược đỏ sậm
|
||
|
item.banner.diagonal_left.orange=Vạch chia chéo ngược cam
|
||
|
item.banner.diagonal_left.pink=Vạch chia chéo ngược hồng
|
||
|
item.banner.diagonal_left.purple=Vạch chia chéo ngược tím
|
||
|
item.banner.diagonal_left.red=Vạch chia chéo ngược đỏ
|
||
|
item.banner.diagonal_left.silver=Vạch chia chéo ngược xám nhạt
|
||
|
item.banner.diagonal_left.white=Vạch chia chéo ngược trắng
|
||
|
item.banner.diagonal_left.yellow=Vạch chia chéo ngược vàng
|
||
|
item.banner.diagonal_right.black=Vạch chia chéo đen
|
||
|
item.banner.diagonal_right.blue=Vạch chia chéo xanh nước biển
|
||
|
item.banner.diagonal_right.brown=Vạch chia chéo nâu
|
||
|
item.banner.diagonal_right.cyan=Vạch chia chéo lục lam
|
||
|
item.banner.diagonal_right.gray=Vạch chia chéo xám
|
||
|
item.banner.diagonal_right.green=Vạch chia chéo xanh lá cây
|
||
|
item.banner.diagonal_right.lightBlue=Vạch chia chéo xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.diagonal_right.lime=Vạch chia chéo xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.diagonal_right.magenta=Vạch chia chéo đỏ sậm
|
||
|
item.banner.diagonal_right.orange=Vạch chia chéo cam
|
||
|
item.banner.diagonal_right.pink=Vạch chia chéo hồng
|
||
|
item.banner.diagonal_right.purple=Vạch chia chéo tím
|
||
|
item.banner.diagonal_right.red=Vạch chia chéo đỏ
|
||
|
item.banner.diagonal_right.silver=Vạch chia chéo xám nhạt
|
||
|
item.banner.diagonal_right.white=Vạch chia chéo trắng
|
||
|
item.banner.diagonal_right.yellow=Vạch chia chéo vàng
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.black=Vạch chia chéo đảo nghịch đen
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.blue=Vạch chia chéo đảo nghịch xanh nước biển
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.brown=Vạch chia chéo đảo nghịch nâu
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.cyan=Vạch chia chéo đảo nghịch lục lam
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.gray=Vạch chia chéo đảo nghịch xám
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.green=Vạch chia chéo đảo nghịch xanh lá cây
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.lightBlue=Vạch chia chéo đảo nghịch xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.lime=Vạch chia chéo đảo nghịch xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.magenta=Vạch chia chéo đảo nghịch đỏ sậm
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.orange=Vạch chia chéo đảo nghịch cam
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.pink=Vạch chia chéo đảo nghịch hồng
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.purple=Vạch chia chéo đảo nghịch tím
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.red=Vạch chia chéo đảo nghịch đỏ
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.silver=Vạch chia chéo đảo nghịch xám nhạt
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.white=Vạch chia chéo đảo nghịch trắng
|
||
|
item.banner.diagonal_up_left.yellow=Vạch chia chéo đảo nghịch vàng
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.black=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch đen
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.blue=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh nước biển
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.brown=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch nâu
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.cyan=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch lục lam
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.gray=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xám
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.green=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh lá cây
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.lightBlue=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.lime=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.magenta=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch đỏ sậm
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.orange=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch cam
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.pink=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch hồng
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.purple=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch tím
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.red=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch đỏ
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.silver=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xám nhạt
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.white=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch trắng
|
||
|
item.banner.diagonal_up_right.yellow=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch vàng
|
||
|
item.banner.flower.black=Phù hiệu hoa đen
|
||
|
item.banner.flower.blue=Phù hiệu hoa xanh nước biển
|
||
|
item.banner.flower.brown=Phù hiệu hoa nâu
|
||
|
item.banner.flower.cyan=Phù hiệu hoa lục lam
|
||
|
item.banner.flower.gray=Phù hiệu hoa xám
|
||
|
item.banner.flower.green=Phù hiệu hoa xanh lá cây
|
||
|
item.banner.flower.lightBlue=Phù hiệu hoa xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.flower.lime=Phù hiệu hoa xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.flower.magenta=Phù hiệu hoa đỏ sậm
|
||
|
item.banner.flower.orange=Phù hiệu hoa cam
|
||
|
item.banner.flower.pink=Phù hiệu hoa hồng
|
||
|
item.banner.flower.purple=Phù hiệu hoa tím
|
||
|
item.banner.flower.red=Phù hiệu hoa đỏ
|
||
|
item.banner.flower.silver=Phù hiệu hoa xám nhạt
|
||
|
item.banner.flower.white=Phù hiệu hoa trắng
|
||
|
item.banner.flower.yellow=Phù hiệu hoa vàng
|
||
|
item.banner.gradient.black=Chuyển sắc đen
|
||
|
item.banner.gradient.blue=Chuyển sắc xanh nước biển
|
||
|
item.banner.gradient.brown=Chuyển sắc nâu
|
||
|
item.banner.gradient.cyan=Chuyển sắc lục lam
|
||
|
item.banner.gradient.gray=Chuyển sắc xám
|
||
|
item.banner.gradient.green=Chuyển sắc xanh lá cây
|
||
|
item.banner.gradient.lightBlue=Chuyển sắc xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.gradient.lime=Chuyển sắc xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.gradient.magenta=Chuyển sắc đỏ sậm
|
||
|
item.banner.gradient.orange=Chuyển sắc cam
|
||
|
item.banner.gradient.pink=Chuyển sắc hồng
|
||
|
item.banner.gradient.purple=Chuyển sắc tím
|
||
|
item.banner.gradient.red=Chuyển sắc đỏ
|
||
|
item.banner.gradient.silver=Chuyển sắc xám nhạt
|
||
|
item.banner.gradient.white=Chuyển sắc trắng
|
||
|
item.banner.gradient.yellow=Chuyển sắc vàng
|
||
|
item.banner.gradient_up.black=Chuyển sắc đen từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.blue=Chuyển sắc xanh nước biển từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.brown=Chuyển sắc nâu từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.cyan=Chuyển sắc lục lam từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.gray=Chuyển sắc xám từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.green=Chuyển sắc xanh lá cây từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.lightBlue=Chuyển sắc xanh nước biển nhạt từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.lime=Chuyển sắc xanh lá mạ từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.magenta=Chuyển sắc đỏ sậm từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.orange=Chuyển sắc cam từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.pink=Chuyển sắc hồng từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.purple=Chuyển sắc tím từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.red=Chuyển sắc đỏ từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.silver=Chuyển sắc xám nhạt từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.white=Chuyển sắc trắng từ dưới
|
||
|
item.banner.gradient_up.yellow=Chuyển sắc vàng từ dưới
|
||
|
item.banner.gray.name=Biểu ngữ xám
|
||
|
item.banner.green.name=Biểu ngữ xanh lá cây
|
||
|
item.banner.half_horizontal.black=Vạch chia ngang đen
|
||
|
item.banner.half_horizontal.blue=Vạch chia ngang xanh nước biển
|
||
|
item.banner.half_horizontal.brown=Vạch chia ngang nâu
|
||
|
item.banner.half_horizontal.cyan=Vạch chia ngang lục lam
|
||
|
item.banner.half_horizontal.gray=Vạch chia ngang xám
|
||
|
item.banner.half_horizontal.green=Vạch chia ngang xanh lá cây
|
||
|
item.banner.half_horizontal.lightBlue=Vạch chia ngang xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.half_horizontal.lime=Vạch chia ngang xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.half_horizontal.magenta=Vạch chia ngang đỏ sậm
|
||
|
item.banner.half_horizontal.orange=Vạch chia ngang cam
|
||
|
item.banner.half_horizontal.pink=Vạch chia ngang hồng
|
||
|
item.banner.half_horizontal.purple=Vạch chia ngang tím
|
||
|
item.banner.half_horizontal.red=Vạch chia ngang đỏ
|
||
|
item.banner.half_horizontal.silver=Vạch chia ngang xám nhạt
|
||
|
item.banner.half_horizontal.white=Vạch chia ngang trắng
|
||
|
item.banner.half_horizontal.yellow=Vạch chia ngang vàng
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.black=Vạch chia ngang đảo nghịch đen
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.blue=Vạch chia ngang đảo nghịch xanh nước biển
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.brown=Vạch chia ngang đảo nghịch nâu
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.cyan=Vạch chia ngang đảo nghịch lục lam
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.gray=Vạch chia ngang đảo nghịch xám
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.green=Vạch chia ngang đảo nghịch xanh lá cây
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.lightBlue=Vạch chia ngang đảo nghịch xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.lime=Vạch chia ngang đảo nghịch xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.magenta=Vạch chia ngang đảo nghịch đỏ sậm
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.orange=Vạch chia ngang đảo nghịch cam
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.pink=Vạch chia ngang đảo nghịch hồng
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.purple=Vạch chia ngang đảo nghịch tím
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.red=Vạch chia ngang đảo nghịch đỏ
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.silver=Vạch chia ngang đảo nghịch xám nhạt
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.white=Vạch chia ngang đảo nghịch trắng
|
||
|
item.banner.half_horizontal_bottom.yellow=Vạch chia ngang đảo nghịch vàng
|
||
|
item.banner.half_vertical.black=Vạch cắt dọc màu đen
|
||
|
item.banner.half_vertical.blue=Vạch cắt dọc màu xanh nước biển
|
||
|
item.banner.half_vertical.brown=Vạch cắt dọc màu nâu
|
||
|
item.banner.half_vertical.cyan=Vạch cắt dọc màu lục lam
|
||
|
item.banner.half_vertical.gray=Vạch cắt dọc màu xám
|
||
|
item.banner.half_vertical.green=Vạch cắt dọc màu xanh lá cây
|
||
|
item.banner.half_vertical.lightBlue=Vạch cắt dọc màu xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.half_vertical.lime=Vạch cắt dọc màu xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.half_vertical.magenta=Vạch cắt dọc màu đỏ sậm
|
||
|
item.banner.half_vertical.orange=Vạch cắt dọc màu cam
|
||
|
item.banner.half_vertical.pink=Vạch cắt dọc màu hồng
|
||
|
item.banner.half_vertical.purple=Vạch cắt dọc màu tím
|
||
|
item.banner.half_vertical.red=Vạch cắt dọc màu đỏ
|
||
|
item.banner.half_vertical.silver=Vạch cắt dọc màu xám nhạt
|
||
|
item.banner.half_vertical.white=Vạch cắt dọc màu trắng
|
||
|
item.banner.half_vertical.yellow=Vạch cắt dọc màu vàng
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.black=Vạch chia dọc đảo nghịch đen
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.blue=Vạch chia dọc đảo nghịch xanh nước biển
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.brown=Vạch chia dọc đảo nghịch nâu
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.cyan=Vạch chia dọc đảo nghịch lục lam
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.gray=Vạch chia dọc đảo nghịch xám
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.green=Vạch chia dọc đảo nghịch xanh lá cây
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.lightBlue=Vạch chia dọc đảo nghịch xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.lime=Vạch chia dọc đảo nghịch xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.magenta=Vạch chia dọc đảo nghịch đỏ sậm
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.orange=Vạch chia dọc đảo nghịch cam
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.pink=Vạch chia dọc đảo nghịch hồng
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.purple=Vạch chia dọc đảo nghịch tím
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.red=Vạch chia dọc đảo nghịch đỏ
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.silver=Vạch chia dọc đảo nghịch xám nhạt
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.white=Vạch chia dọc đảo nghịch trắng
|
||
|
item.banner.half_vertical_right.yellow=Vạch chia dọc đảo nghịch vàng
|
||
|
item.banner.lightBlue.name=Biểu ngữ xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.lime.name=Biểu ngữ xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.magenta.name=Biểu ngữ đỏ sậm
|
||
|
item.banner.mojang.black=Vật thể đen
|
||
|
item.banner.mojang.blue=Vật thể xanh nước biển
|
||
|
item.banner.mojang.brown=Vật thể nâu
|
||
|
item.banner.mojang.cyan=Vật thể lục lam
|
||
|
item.banner.mojang.gray=Vật thể xám
|
||
|
item.banner.mojang.green=Vật thể xanh lá cây
|
||
|
item.banner.mojang.lightBlue=Vật thể xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.mojang.lime=Vật thể xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.mojang.magenta=Vật thể đỏ sậm
|
||
|
item.banner.mojang.orange=Vật thể cam
|
||
|
item.banner.mojang.pink=Vật thể hồng
|
||
|
item.banner.mojang.purple=Vật thể tím
|
||
|
item.banner.mojang.red=Vật thể đỏ
|
||
|
item.banner.mojang.silver=Vật thể xám nhạt
|
||
|
item.banner.mojang.white=Vật thể trắng
|
||
|
item.banner.mojang.yellow=Vật thể vàng
|
||
|
item.banner.orange.name=Biểu ngữ cam
|
||
|
item.banner.pink.name=Biểu ngữ hồng
|
||
|
item.banner.purple.name=Biểu ngữ tím
|
||
|
item.banner.red.name=Biểu ngữ màu đỏ
|
||
|
item.banner.rhombus.black=Hình thoi đen
|
||
|
item.banner.rhombus.blue=Hình thoi xanh nước biển
|
||
|
item.banner.rhombus.brown=Hình thoi nâu
|
||
|
item.banner.rhombus.cyan=Hình thoi lục lam
|
||
|
item.banner.rhombus.gray=Hình thoi xám
|
||
|
item.banner.rhombus.green=Hình thoi xanh lá cây
|
||
|
item.banner.rhombus.lightBlue=Hình thoi xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.rhombus.lime=Hình thoi xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.rhombus.magenta=Hình thoi đỏ sậm
|
||
|
item.banner.rhombus.orange=Hình thoi cam
|
||
|
item.banner.rhombus.pink=Hình thoi hồng
|
||
|
item.banner.rhombus.purple=Hình thoi tím
|
||
|
item.banner.rhombus.red=Hình thoi đỏ
|
||
|
item.banner.rhombus.silver=Hình thoi xám nhạt
|
||
|
item.banner.rhombus.white=Hình thoi trắng
|
||
|
item.banner.rhombus.yellow=Hình thoi vàng
|
||
|
item.banner.silver.name=Biểu ngữ xám nhạt
|
||
|
item.banner.skull.black=Phù hiệu đầu lâu đen
|
||
|
item.banner.skull.blue=Phù hiệu đầu lâu xanh nước biển
|
||
|
item.banner.skull.brown=Phù hiệu đầu lâu nâu
|
||
|
item.banner.skull.cyan=Phù hiệu đầu lâu lục lam
|
||
|
item.banner.skull.gray=Phù hiệu đầu lâu xám
|
||
|
item.banner.skull.green=Phù hiệu đầu lâu xanh lá cây
|
||
|
item.banner.skull.lightBlue=Phù hiệu đầu lâu xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.skull.lime=Phù hiệu đầu lâu xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.skull.magenta=Phù hiệu đầu lâu đỏ sậm
|
||
|
item.banner.skull.orange=Phù hiệu đầu lâu cam
|
||
|
item.banner.skull.pink=Phù hiệu đầu lâu hồng
|
||
|
item.banner.skull.purple=Phù hiệu đầu lâu tím
|
||
|
item.banner.skull.red=Phù hiệu đầu lâu đỏ
|
||
|
item.banner.skull.silver=Phù hiệu đầu lâu xám nhạt
|
||
|
item.banner.skull.white=Phù hiệu đầu lâu trắng
|
||
|
item.banner.skull.yellow=Phù hiệu đầu lâu vàng
|
||
|
item.banner.small_stripes.black=Vạch dọc đen nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.blue=Vạch dọc xanh nước biển nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.brown=Vạch dọc nâu nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.cyan=Vạch dọc lục lam nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.gray=Vạch dọc xám nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.green=Vạch dọc xanh lá cây nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.lightBlue=Vạch dọc xanh nước biển nhạt nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.lime=Vạch dọc xanh lá mạ nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.magenta=Vạch dọc đỏ sậm nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.orange=Vạch dọc cam nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.pink=Vạch dọc hồng nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.purple=Vạch dọc tím nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.red=Vạch dọc đỏ nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.silver=Vạch dọc xám nhạt nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.white=Vạch dọc trắng nhỏ
|
||
|
item.banner.small_stripes.yellow=Vạch dọc vàng nhỏ
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.black=Ô vuông đen ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.blue=Ô vuông xanh nước biển ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.brown=Ô vuông nâu ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.cyan=Ô vuông lục lam ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.gray=Ô vuông xám ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.green=Ô vuông xanh lá cây ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.lightBlue=Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.lime=Ô vuông xanh lá mạ ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.magenta=Ô vuông đỏ sậm ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.orange=Ô vuông cam ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.pink=Ô vuông hồng ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.purple=Ô vuông tím ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.red=Ô vuông đỏ ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.silver=Ô vuông xám nhạt ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.white=Ô vuông trắng ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_left.yellow=Ô vuông vàng ở góc dưới bên trái
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.black=Ô vuông đen ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.blue=Ô vuông xanh nước biển ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.brown=Ô vuông nâu ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.cyan=Ô vuông lục lam ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.gray=Ô vuông xám ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.green=Ô vuông xanh lá cây ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.lightBlue=Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.lime=Ô vuông xanh lá mạ ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.magenta=Ô vuông đỏ sậm ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.orange=Ô vuông cam ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.pink=Ô vuông hồng ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.purple=Ô vuông tím ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.red=Ô vuông đỏ ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.silver=Ô vuông xám nhạt ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.white=Ô vuông trắng ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_bottom_right.yellow=Ô vuông vàng ở góc dưới bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_left.black=Ô vuông đen ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.blue=Ô vuông xanh nước biển ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.brown=Ô vuông nâu ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.cyan=Ô vuông lục lam ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.gray=Ô vuông xám ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.green=Ô vuông xanh lá cây ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.lightBlue=Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.lime=Ô vuông xanh lá mạ ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.magenta=Ô vuông đỏ sậm ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.orange=Ô vuông cam ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.pink=Ô vuông hồng ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.purple=Ô vuông tím ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.red=Ô vuông đỏ ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.silver=Ô vuông xám nhạt ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.white=Ô vuông trắng ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_left.yellow=Ô vuông vàng ở góc trên bên trái
|
||
|
item.banner.square_top_right.black=Ô vuông đen ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.blue=Ô vuông xanh nước biển ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.brown=Ô vuông nâu ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.cyan=Ô vuông lục lam ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.gray=Ô vuông xám ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.green=Ô vuông xanh lá cây ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.lightBlue=Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.lime=Ô vuông xanh lá mạ ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.magenta=Ô vuông đỏ sậm ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.orange=Ô vuông cam ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.pink=Ô vuông hồng ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.purple=Ô vuông tím ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.red=Ô vuông đỏ ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.silver=Ô vuông xám nhạt ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.white=Ô vuông trắng ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.square_top_right.yellow=Ô vuông vàng ở góc trên bên phải
|
||
|
item.banner.straight_cross.black=Chữ thập đen
|
||
|
item.banner.straight_cross.blue=Chữ thập xanh nước biển
|
||
|
item.banner.straight_cross.brown=Chữ thập nâu
|
||
|
item.banner.straight_cross.cyan=Chữ thập lục lam
|
||
|
item.banner.straight_cross.gray=Chữ thập xám
|
||
|
item.banner.straight_cross.green=Chữ thập xanh lá cây
|
||
|
item.banner.straight_cross.lightBlue=Chữ thập xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.straight_cross.lime=Chữ thập xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.straight_cross.magenta=Chữ thập đỏ sậm
|
||
|
item.banner.straight_cross.orange=Chữ thập cam
|
||
|
item.banner.straight_cross.pink=Chữ thập hồng
|
||
|
item.banner.straight_cross.purple=Chữ thập tím
|
||
|
item.banner.straight_cross.red=Chữ thập đỏ
|
||
|
item.banner.straight_cross.silver=Chữ thập xám nhạt
|
||
|
item.banner.straight_cross.white=Chữ thập trắng
|
||
|
item.banner.straight_cross.yellow=Chữ thập vàng
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.black=Vạch ngang đen ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.blue=Vạch ngang xanh nước biển ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.brown=Vạch ngang nâu ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.cyan=Vạch ngang lục lam ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.gray=Vạch ngang xám ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.green=Vạch ngang xanh lá cây ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.lightBlue=Vạch ngang xanh nước biển nhạt ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.lime=Vạch ngang xanh lá mạ ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.magenta=Vạch ngang đỏ sậm ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.orange=Vạch ngang cam ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.pink=Vạch ngang hồng ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.purple=Vạch ngang tím ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.red=Vạch ngang đỏ ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.silver=Vạch ngang xám nhạt ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.white=Vạch ngang trắng ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_bottom.yellow=Vạch ngang vàng ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_center.black=Vạch dọc đen
|
||
|
item.banner.stripe_center.blue=Vạch dọc xanh nước biển
|
||
|
item.banner.stripe_center.brown=Vạch dọc nâu
|
||
|
item.banner.stripe_center.cyan=Vạch dọc lục lam
|
||
|
item.banner.stripe_center.gray=Vạch dọc xám
|
||
|
item.banner.stripe_center.green=Vạch dọc xanh lá cây
|
||
|
item.banner.stripe_center.lightBlue=Vạch dọc xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.stripe_center.lime=Vạch dọc xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.stripe_center.magenta=Vạch dọc đỏ sậm
|
||
|
item.banner.stripe_center.orange=Vạch dọc cam
|
||
|
item.banner.stripe_center.pink=Vạch dọc hồng
|
||
|
item.banner.stripe_center.purple=Vạch dọc tím
|
||
|
item.banner.stripe_center.red=Vạch dọc đỏ
|
||
|
item.banner.stripe_center.silver=Vạch dọc xám nhạt
|
||
|
item.banner.stripe_center.white=Vạch dọc trắng
|
||
|
item.banner.stripe_center.yellow=Vạch dọc vàng
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.black=Vạch chéo ngược đen
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.blue=Vạch chéo ngược xanh nước biển
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.brown=Vạch chéo ngược nâu
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.cyan=Vạch chéo ngược lục lam
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.gray=Vạch chéo ngược xám
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.green=Vạch chéo ngược xanh lá cây
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.lightBlue=Vạch chéo ngược xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.lime=Vạch chéo ngược xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.magenta=Vạch chéo ngược đỏ sậm
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.orange=Vạch chéo ngược cam
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.pink=Vạch chéo ngược hồng
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.purple=Vạch chéo ngược tím
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.red=Vạch chéo ngược đỏ
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.silver=Vạch chéo ngược xám nhạt
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.white=Vạch chéo ngược trắng
|
||
|
item.banner.stripe_downleft.yellow=Vạch chéo ngược vàng
|
||
|
item.banner.stripe_downright.black=Vạch chéo đen
|
||
|
item.banner.stripe_downright.blue=Vạch chéo xanh nước biển
|
||
|
item.banner.stripe_downright.brown=Vạch chéo nâu
|
||
|
item.banner.stripe_downright.cyan=Vạch chéo lục lam
|
||
|
item.banner.stripe_downright.gray=Vạch chéo xám
|
||
|
item.banner.stripe_downright.green=Vạch chéo xanh lá cây
|
||
|
item.banner.stripe_downright.lightBlue=Vạch chéo xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.stripe_downright.lime=Vạch chéo xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.stripe_downright.magenta=Vạch chéo đỏ sậm
|
||
|
item.banner.stripe_downright.orange=Vạch chéo cam
|
||
|
item.banner.stripe_downright.pink=Vạch chéo hồng
|
||
|
item.banner.stripe_downright.purple=Vạch chéo tím
|
||
|
item.banner.stripe_downright.red=Vạch chéo đỏ
|
||
|
item.banner.stripe_downright.silver=Vạch chéo xám nhạt
|
||
|
item.banner.stripe_downright.white=Vạch chéo trắng
|
||
|
item.banner.stripe_downright.yellow=Vạch chéo vàng
|
||
|
item.banner.stripe_left.black=Vạch dọc đen ở góc trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.blue=Vạch dọc xanh nước biển ở góc trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.brown=Vạch dọc nâu ở góc trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.cyan=Vạch dọc lục lam ở góc trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.gray=Vạch dọc xám ở góc trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.green=Vạch dọc xanh lá cây ở góc trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.lightBlue=Vạch dọc xanh nước biển nhạt ở bên trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.lime=Vạch dọc xanh lá mạ ở bên trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.magenta=Vạch dọc đỏ sậm ở bên trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.orange=Vạch dọc cam ở bên trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.pink=Vạch dọc hồng ở bên trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.purple=Vạch dọc tím ở góc trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.red=Vạch dọc đỏ ở góc trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.silver=Vạch dọc xám nhạt ở góc trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.white=Vạch dọc trắng ở bên trái
|
||
|
item.banner.stripe_left.yellow=Vạch dọc vàng ở bên trái
|
||
|
item.banner.stripe_middle.black=Vạch ngang đen
|
||
|
item.banner.stripe_middle.blue=Vạch ngang xanh nước biển
|
||
|
item.banner.stripe_middle.brown=Vạch ngang dọc nâu
|
||
|
item.banner.stripe_middle.cyan=Vạch ngang lục lam
|
||
|
item.banner.stripe_middle.gray=Vạch ngang xám
|
||
|
item.banner.stripe_middle.green=Vạch ngang xanh lá cây
|
||
|
item.banner.stripe_middle.lightBlue=Vạch ngang xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.banner.stripe_middle.lime=Vạch ngang xanh lá mạ
|
||
|
item.banner.stripe_middle.magenta=Vạch ngang đỏ sậm
|
||
|
item.banner.stripe_middle.orange=Vạch ngang cam
|
||
|
item.banner.stripe_middle.pink=Vạch ngang hồng
|
||
|
item.banner.stripe_middle.purple=Vạch ngang tím
|
||
|
item.banner.stripe_middle.red=Vạch ngang đỏ
|
||
|
item.banner.stripe_middle.silver=Vạch ngang xám nhạt
|
||
|
item.banner.stripe_middle.white=Vạch ngang trắng
|
||
|
item.banner.stripe_middle.yellow=Vạch ngang vàng
|
||
|
item.banner.stripe_right.black=Vạch dọc đen ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.blue=Vạch dọc xanh nước biển ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.brown=Vạch dọc nâu ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.cyan=Vạch dọc lục lam ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.gray=Vạch dọc xám ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.green=Vạch dọc xanh lá cây ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.lightBlue=Vạch dọc xanh nước biển nhạt ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.lime=Vạch dọc xanh lá mạ ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.magenta=Vạch dọc đỏ sậm ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.orange=Vạch dọc cam ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.pink=Vạch dọc hồng ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.purple=Vạch dọc tím ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.red=Vạch dọc đỏ ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.silver=Vạch dọc xám nhạt ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.white=Vạch dọc trắng ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_right.yellow=Vạch dọc vàng ở bên phải
|
||
|
item.banner.stripe_top.black=Vạch ngang đen ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_top.blue=Vạch ngang xanh nước biển ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_top.brown=Vạch ngang nâu ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_top.cyan=Vạch ngang lục lam ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_top.gray=Vạch ngang xám ở góc trên
|
||
|
item.banner.stripe_top.green=Vạch ngang xanh lá cây ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_top.lightBlue=Vạch ngang xanh nước biển nhạt ở góc trên
|
||
|
item.banner.stripe_top.lime=Vạch ngang xanh lá mạ ở góc trên
|
||
|
item.banner.stripe_top.magenta=Vạch ngang đỏ sậm ở góc trên
|
||
|
item.banner.stripe_top.orange=Vạch ngang cam ở góc trên
|
||
|
item.banner.stripe_top.pink=Vạch ngang hồng ở góc trên
|
||
|
item.banner.stripe_top.purple=Vạch ngang tím ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_top.red=Vạch ngang đỏ ở góc dưới
|
||
|
item.banner.stripe_top.silver=Vạch ngang xám nhạt ở góc trên
|
||
|
item.banner.stripe_top.white=Vạch ngang trắng ở góc trên
|
||
|
item.banner.stripe_top.yellow=Vạch ngang vàng ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.black=Tam giác đen ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.blue=Tam giác xanh nước biển ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.brown=Tam giác nâu ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.cyan=Tam giác lục lam ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.gray=Tam giác xám ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.green=Tam giác xanh lá cây ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.lightBlue=Tam giác xanh nước biển nhạt ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.lime=Tam giác xanh lá mạ ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.magenta=Tam giác đỏ sậm ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.orange=Tam giác cam ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.pink=Tam giác hồng ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.purple=Tam giác tím ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.red=Tam giác đỏ ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.silver=Tam giác xám nhạt ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.white=Tam giác trắng ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_bottom.yellow=Tam giác vàng ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangle_top.black=Tam giác đen ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.blue=Tam giác xanh nước biển ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.brown=Tam giác nâu ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.cyan=Tam giác lục lam ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.gray=Tam giác xám ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.green=Tam giác xanh lá cây ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.lightBlue=Tam giác xanh nước biển nhạt ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.lime=Tam giác xanh lá mạ ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.magenta=Tam giác đỏ sậm ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.orange=Tam giác cam ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.pink=Tam giác hồng ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.purple=Tam giác tím ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.red=Tam giác đỏ ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.silver=Tam giác xám nhạt ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.white=Tam giác trắng ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangle_top.yellow=Tam giác vàng ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.black=Hình răng cưa màu đen ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.blue=Hình răng cưa màu xanh nước biển ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.brown=Hình răng cưa màu nâu ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.cyan=Hình răng cưa màu lục lam ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.gray=Hình răng cưa màu xám ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.green=Hình răng cưa màu xanh lá cây ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.lightBlue=Hình răng cưa màu xanh nước biển nhạt ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.lime=Hình răng cưa màu xanh lá mạ ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.magenta=Hình răng cưa màu đỏ sậm ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.orange=Hình răng cưa màu cam ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.pink=Hình răng cưa màu hồng ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.purple=Hình răng cưa màu tím ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.red=Hình răng cưa màu đỏ ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.silver=Hình răng cưa màu xám nhạt ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.white=Hình răng cưa màu trắng ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_bottom.yellow=Hình răng cưa màu vàng ở góc dưới
|
||
|
item.banner.triangles_top.black=Hình răng cưa màu đen ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.blue=Hình răng cưa màu xanh nước biển ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.brown=Hình răng cưa màu nâu ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.cyan=Hình răng cưa màu lục lam ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.gray=Hình răng cưa màu xám ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.green=Hình răng cưa màu xanh lá cây ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.lightBlue=Hình răng cưa màu xanh nước biển nhạt ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.lime=Hình răng cưa màu xanh lá mạ ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.magenta=Hình răng cưa màu đỏ sậm ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.orange=Hình răng cưa màu cam ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.pink=Hình răng cưa màu hồng ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.purple=Hình răng cưa màu tím ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.red=Hình răng cưa màu đỏ ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.silver=Hình răng cưa màu xám nhạt ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.white=Hình răng cưa màu trắng ở góc trên
|
||
|
item.banner.triangles_top.yellow=Hình răng cưa màu vàng ở góc trên
|
||
|
item.banner.white.name=Biểu ngữ trắng
|
||
|
item.banner.yellow.name=Biểu ngữ vàng
|
||
|
item.bed.name=Giường
|
||
|
item.beefCooked.name=Bít tết
|
||
|
item.beefRaw.name=Thịt bò sống
|
||
|
item.blazePowder.name=Bột quỷ lửa
|
||
|
item.blazeRod.name=Que của quỷ lửa
|
||
|
item.boat.name=Thuyền
|
||
|
item.bone.name=Xương
|
||
|
item.book.name=Quyển sách
|
||
|
item.bootsChain.name=Ủng xích
|
||
|
item.bootsCloth.name=Ủng da
|
||
|
item.bootsDiamond.name=Ủng kim cương
|
||
|
item.bootsGold.name=Ủng vàng
|
||
|
item.bootsIron.name=Ủng sắt
|
||
|
item.bow.name=Cung
|
||
|
item.bowl.name=Cái bát
|
||
|
item.bread.name=Bánh mì
|
||
|
item.brewingStand.name=Gian pha thuốc
|
||
|
item.brick.name=Viên gạch
|
||
|
item.bucket.name=Xô
|
||
|
item.bucketLava.name=Xô dung nham
|
||
|
item.bucketWater.name=Xô nước
|
||
|
item.cake.name=Bánh ngọt
|
||
|
item.canBreak=Có thể phá:
|
||
|
item.canPlace=Có thể đặt lên:
|
||
|
item.carrotGolden.name=Cà rốt vàng
|
||
|
item.carrotOnAStick.name=Cà rốt xiên trên que
|
||
|
item.carrots.name=Cà rốt
|
||
|
item.cauldron.name=Vạc
|
||
|
item.charcoal.name=Than gỗ
|
||
|
item.chestplateChain.name=Áo giáp xích
|
||
|
item.chestplateCloth.name=Áo da
|
||
|
item.chestplateDiamond.name=Áo giáp kim cương
|
||
|
item.chestplateGold.name=Áo giáp vàng
|
||
|
item.chestplateIron.name=Áo giáp sắt
|
||
|
item.chickenCooked.name=Thịt gà chín
|
||
|
item.chickenRaw.name=Thịt gà sống
|
||
|
item.clay.name=Đất sét
|
||
|
item.clock.name=Đồng hồ
|
||
|
item.coal.name=Than
|
||
|
item.comparator.name=Máy so sánh đá đỏ
|
||
|
item.compass.name=La bàn
|
||
|
item.cookie.name=Bánh quy
|
||
|
item.diamond.name=Kim cương
|
||
|
item.diode.name=Máy lặp đá đỏ
|
||
|
item.doorAcacia.name=Cửa gỗ xiêm gai
|
||
|
item.doorBirch.name=Cửa gỗ bạch dương
|
||
|
item.doorDarkOak.name=Cửa gỗ sồi sẫm
|
||
|
item.doorIron.name=Cửa sắt
|
||
|
item.doorJungle.name=Cửa gỗ rừng
|
||
|
item.doorOak.name=Cửa gỗ sồi
|
||
|
item.doorSpruce.name=Cửa gỗ vân sam
|
||
|
item.dyePowder.black.name=Túi mực
|
||
|
item.dyePowder.blue.name=Ngọc lưu ly
|
||
|
item.dyePowder.brown.name=Hạt ca cao
|
||
|
item.dyePowder.cyan.name=Thuốc nhuộm màu xanh lá mạ
|
||
|
item.dyePowder.gray.name=Thuốc nhuộm màu xám
|
||
|
item.dyePowder.green.name=Màu xanh xương rồng
|
||
|
item.dyePowder.lightBlue.name=Thuốc nhuộm màu xanh nhạt
|
||
|
item.dyePowder.lime.name=Thuốc nhuộm màu xanh lá cây
|
||
|
item.dyePowder.magenta.name=Thuốc nhuộm màu đỏ sậm
|
||
|
item.dyePowder.orange.name=Thuốc nhuộm màu da cam
|
||
|
item.dyePowder.pink.name=Thuốc nhuộm màu hồng
|
||
|
item.dyePowder.purple.name=Thuốc nhuộm màu tím
|
||
|
item.dyePowder.red.name=Màu đỏ của hoa hồng
|
||
|
item.dyePowder.silver.name=Thuốc nhuộm màu xám nhạt
|
||
|
item.dyePowder.white.name=Bột xương
|
||
|
item.dyePowder.yellow.name=Màu vàng của bồ công anh
|
||
|
item.dyed=Đã được nhuộm
|
||
|
item.egg.name=Trứng
|
||
|
item.emerald.name=Ngọc lục bảo
|
||
|
item.emptyMap.name=Bản đồ trống
|
||
|
item.emptyPotion.name=Chai nước
|
||
|
item.enchantedBook.name=Cuốn sách được phù phép
|
||
|
item.enderPearl.name=Ngọc Ender
|
||
|
item.expBottle.name=Chai kinh nghiệm
|
||
|
item.eyeOfEnder.name=Mắt của Ender
|
||
|
item.feather.name=Lông
|
||
|
item.fermentedSpiderEye.name=Mắt nhện được lên men
|
||
|
item.fireball.name=Cầu lửa
|
||
|
item.fireworks.flight=Thời gian bay:
|
||
|
item.fireworks.name=Pháo hoa
|
||
|
item.fireworksCharge.black=Màu đen
|
||
|
item.fireworksCharge.blue=Màu xanh nước biển
|
||
|
item.fireworksCharge.brown=Màu nâu
|
||
|
item.fireworksCharge.customColor=Tự chọn
|
||
|
item.fireworksCharge.cyan=Màu xanh lá mạ
|
||
|
item.fireworksCharge.fadeTo=Phai đi
|
||
|
item.fireworksCharge.flicker=Lấp lánh
|
||
|
item.fireworksCharge.gray=Màu xám
|
||
|
item.fireworksCharge.green=Màu xanh lá cây
|
||
|
item.fireworksCharge.lightBlue=Màu xanh nước biển nhạt
|
||
|
item.fireworksCharge.lime=Màu xanh lá cây nhạt
|
||
|
item.fireworksCharge.magenta=Màu đỏ sậm
|
||
|
item.fireworksCharge.name=Bông pháo hoa
|
||
|
item.fireworksCharge.orange=Màu cam
|
||
|
item.fireworksCharge.pink=Màu hồng
|
||
|
item.fireworksCharge.purple=Màu tím
|
||
|
item.fireworksCharge.red=Màu đỏ
|
||
|
item.fireworksCharge.silver=Màu xám nhạt
|
||
|
item.fireworksCharge.trail=Đường bay
|
||
|
item.fireworksCharge.type=Hình dạng không rõ
|
||
|
item.fireworksCharge.type.0=Quả cầu nhỏ
|
||
|
item.fireworksCharge.type.1=Quả cầu lớn
|
||
|
item.fireworksCharge.type.2=Hình ngôi sao
|
||
|
item.fireworksCharge.type.3=Hình quái vật nổ
|
||
|
item.fireworksCharge.type.4=Nổ tung
|
||
|
item.fireworksCharge.white=Màu trắng
|
||
|
item.fireworksCharge.yellow=Màu vàng
|
||
|
item.fish.clownfish.raw.name=Cá hề
|
||
|
item.fish.cod.cooked.name=Cá chín
|
||
|
item.fish.cod.raw.name=Cá sống
|
||
|
item.fish.pufferfish.raw.name=Cá nóc
|
||
|
item.fish.salmon.cooked.name=Cá hồi chín
|
||
|
item.fish.salmon.raw.name=Cá hồi sống
|
||
|
item.fishingRod.name=Cần câu cá
|
||
|
item.flint.name=Đá lửa
|
||
|
item.flintAndSteel.name=Dụng cụ đánh lửa
|
||
|
item.flowerPot.name=Chậu hoa
|
||
|
item.frame.name=Khung vật phẩm
|
||
|
item.ghastTear.name=Nước mắt ma địa ngục
|
||
|
item.glassBottle.name=Chai thủy tinh
|
||
|
item.goldNugget.name=Hạt vàng
|
||
|
item.hatchetDiamond.name=Rìu kim cương
|
||
|
item.hatchetGold.name=Rìu vàng
|
||
|
item.hatchetIron.name=Rìu sắt
|
||
|
item.hatchetStone.name=Rìu đá
|
||
|
item.hatchetWood.name=Rìu gỗ
|
||
|
item.helmetChain.name=Mũ xích
|
||
|
item.helmetCloth.name=Mũ da
|
||
|
item.helmetDiamond.name=Mũ kim cương
|
||
|
item.helmetGold.name=Mũ vàng
|
||
|
item.helmetIron.name=Mũ sắt
|
||
|
item.hoeDiamond.name=Cuốc kim cương
|
||
|
item.hoeGold.name=Cuốc vàng
|
||
|
item.hoeIron.name=Cuốc sắt
|
||
|
item.hoeStone.name=Cuốc đá
|
||
|
item.hoeWood.name=Cuốc gỗ
|
||
|
item.horsearmordiamond.name=Giáp ngựa kim cương
|
||
|
item.horsearmorgold.name=Giáp ngựa vàng
|
||
|
item.horsearmormetal.name=Giáp ngựa sắt
|
||
|
item.ingotGold.name=Phôi vàng
|
||
|
item.ingotIron.name=Phôi sắt
|
||
|
item.leash.name=Dẫn theo
|
||
|
item.leather.name=Da thuộc
|
||
|
item.leaves.name=Lá cây
|
||
|
item.leggingsChain.name=Xà cạp xích
|
||
|
item.leggingsCloth.name=Quần da
|
||
|
item.leggingsDiamond.name=Xà cạp kim cương
|
||
|
item.leggingsGold.name=Xà cạp vàng
|
||
|
item.leggingsIron.name=Quần sắt
|
||
|
item.magmaCream.name=Kem dung nham
|
||
|
item.map.name=Bản đồ
|
||
|
item.melon.name=Dưa
|
||
|
item.milk.name=Sữa
|
||
|
item.minecart.name=Xe mỏ
|
||
|
item.minecartChest.name=Xe mỏ có rương
|
||
|
item.minecartCommandBlock.name=Xe mỏ có khối điều khiển
|
||
|
item.minecartFurnace.name=Xe mỏ có lò nung
|
||
|
item.minecartHopper.name=Xe mỏ có máy nhảy
|
||
|
item.minecartTnt.name=Xe mỏ có thuốc nổ
|
||
|
item.monsterPlacer.name=Sinh ra
|
||
|
item.mushroomStew.name=Súp nấm
|
||
|
item.muttonCooked.name=Thịt cừu chín
|
||
|
item.muttonRaw.name=Thịt cừu sống
|
||
|
item.nameTag.name=Thẻ ghi tên
|
||
|
item.netherStalkSeeds.name=Bướu địa ngục
|
||
|
item.netherStar.name=Sao địa ngục
|
||
|
item.netherbrick.name=Gạch địa ngục
|
||
|
item.netherquartz.name=Thạch anh địa ngục
|
||
|
item.painting.name=Tranh vẽ
|
||
|
item.paper.name=Giấy
|
||
|
item.pickaxeDiamond.name=Cúp kim cương
|
||
|
item.pickaxeGold.name=Cúp vàng
|
||
|
item.pickaxeIron.name=Cúp sắt
|
||
|
item.pickaxeStone.name=Cúp đá
|
||
|
item.pickaxeWood.name=Cúp gỗ
|
||
|
item.porkchopCooked.name=Thịt heo chín
|
||
|
item.porkchopRaw.name=Thịt heo sống
|
||
|
item.potato.name=Khoai tây
|
||
|
item.potatoBaked.name=Khoai tây bỏ lò
|
||
|
item.potatoPoisonous.name=Khoai tây độc
|
||
|
item.potion.name=Thuốc
|
||
|
item.prismarineCrystals.name=Tinh thể lăng trụ biển
|
||
|
item.prismarineShard.name=Mảnh lăng trụ biển
|
||
|
item.pumpkinPie.name=Bánh bí ngô
|
||
|
item.rabbitCooked.name=Thịt thỏ chín
|
||
|
item.rabbitFoot.name=Chân thỏ
|
||
|
item.rabbitHide.name=Da thỏ
|
||
|
item.rabbitRaw.name=Thịt thỏ sống
|
||
|
item.rabbitStew.name=Súp thỏ hầm
|
||
|
item.record.11.desc=C418 - 11
|
||
|
item.record.13.desc=C418 - 13
|
||
|
item.record.blocks.desc=C418 - blocks
|
||
|
item.record.cat.desc=C418 - cat
|
||
|
item.record.chirp.desc=C418 - chirp
|
||
|
item.record.far.desc=C418 - far
|
||
|
item.record.mall.desc=C418 - mall
|
||
|
item.record.mellohi.desc=C418 - mellohi
|
||
|
item.record.name=Đĩa nhạc
|
||
|
item.record.stal.desc=C418 - stal
|
||
|
item.record.strad.desc=C418 - strad
|
||
|
item.record.wait.desc=C418 - wait
|
||
|
item.record.ward.desc=C418 - ward
|
||
|
item.redstone.name=Đá đỏ
|
||
|
item.reeds.name=Cây mía đường
|
||
|
item.rottenFlesh.name=Thịt thối rữa
|
||
|
item.ruby.name=Hồng ngọc
|
||
|
item.saddle.name=Yên cưỡi
|
||
|
item.seeds.name=Hạt giống
|
||
|
item.seeds_melon.name=Hạt dưa
|
||
|
item.seeds_pumpkin.name=Hạt bí ngô
|
||
|
item.shears.name=Kéo tỉa
|
||
|
item.shovelDiamond.name=Xẻng kim cương
|
||
|
item.shovelGold.name=Xẻng vàng
|
||
|
item.shovelIron.name=Xẻng sắt
|
||
|
item.shovelStone.name=Xẻng đá
|
||
|
item.shovelWood.name=Xẻng gỗ
|
||
|
item.sign.name=Tấm biển
|
||
|
item.skull.char.name=Cái đầu
|
||
|
item.skull.creeper.name=Đầu quái vật nổ
|
||
|
item.skull.player.name=Cái đầu của %s
|
||
|
item.skull.skeleton.name=Đầu lâu bộ xương
|
||
|
item.skull.wither.name=Đầu lâu bộ xương khô héo
|
||
|
item.skull.zombie.name=Đầu thây ma
|
||
|
item.slimeball.name=Quả cầu chất dính
|
||
|
item.snowball.name=Bóng tuyết
|
||
|
item.speckledMelon.name=Dưa lấp lánh
|
||
|
item.spiderEye.name=Mắt nhện
|
||
|
item.stick.name=Gậy
|
||
|
item.string.name=Sợi chỉ
|
||
|
item.sugar.name=Đường
|
||
|
item.sulphur.name=Thuốc súng
|
||
|
item.swordDiamond.name=Kiếm kim cương
|
||
|
item.swordGold.name=Kiếm vàng
|
||
|
item.swordIron.name=Kiếm sắt
|
||
|
item.swordStone.name=Kiếm đá
|
||
|
item.swordWood.name=Kiếm gỗ
|
||
|
item.unbreakable=Không phá được
|
||
|
item.wheat.name=Lúa mì
|
||
|
item.writingBook.name=Sách và bút lông
|
||
|
item.writtenBook.name=Sách được viết
|
||
|
item.yellowDust.name=Bụi đá phát sáng
|
||
|
itemGroup.brewing=Pha
|
||
|
itemGroup.buildingBlocks=Khối xây dựng
|
||
|
itemGroup.combat=Chiến đấu
|
||
|
itemGroup.decorations=Khối trang trí
|
||
|
itemGroup.food=Thực phẩm
|
||
|
itemGroup.inventory=Túi đồ chế độ sinh tồn
|
||
|
itemGroup.materials=Nguyên liệu
|
||
|
itemGroup.misc=Khác
|
||
|
itemGroup.redstone=Đá đỏ
|
||
|
itemGroup.search=Tìm kiếm vật phẩm
|
||
|
itemGroup.tools=Công cụ
|
||
|
itemGroup.transportation=Phương tiện đi lại
|
||
|
key.attack=Tấn công/Phá hủy
|
||
|
key.back=Lùi ra phía sau
|
||
|
key.categories.gameplay=Cách chơi
|
||
|
key.categories.inventory=Túi đồ
|
||
|
key.categories.misc=Khác
|
||
|
key.categories.movement=Di chuyển
|
||
|
key.categories.multiplayer=Chơi mạng
|
||
|
key.categories.stream=Đang phát sóng
|
||
|
key.categories.ui=Giao diện trò chơi
|
||
|
key.chat=Mở khung trò chuyện
|
||
|
key.command=Mở khung lệnh
|
||
|
key.drop=Thả vật phẩm
|
||
|
key.forward=Tiến về phía trước
|
||
|
key.fullscreen=Tắt/Bật toàn màn hình
|
||
|
key.hotbar.1=Vật phẩm trong ô 1
|
||
|
key.hotbar.2=Vật phẩm trong ô 2
|
||
|
key.hotbar.3=Vật phẩm trong ô 3
|
||
|
key.hotbar.4=Vật phẩm trong ô 4
|
||
|
key.hotbar.5=Vật phẩm trong ô 5
|
||
|
key.hotbar.6=Vật phẩm trong ô 6
|
||
|
key.hotbar.7=Vật phẩm trong ô 7
|
||
|
key.hotbar.8=Vật phẩm trong ô 8
|
||
|
key.hotbar.9=Vật phẩm trong ô 9
|
||
|
key.inventory=Túi đồ
|
||
|
key.jump=Nhảy
|
||
|
key.left=Bước ngang sang trái
|
||
|
key.mouseButton=Chuột %1$s
|
||
|
key.pickItem=Lựa chọn khối
|
||
|
key.playerlist=Hiển thị danh sách người chơi
|
||
|
key.right=Bước ngang sang phải
|
||
|
key.screenshot=Chụp ảnh màn hình
|
||
|
key.smoothCamera=Đổi góc nhìn kịch tính
|
||
|
key.sneak=Đi rón rén
|
||
|
key.spectatorOutlines=Đánh dấu người chơi (khán giả)
|
||
|
key.sprint=Chạy nhanh
|
||
|
key.streamCommercial=Hiển thị quảng cáo khi phát sóng
|
||
|
key.streamPauseUnpause=Tạm dừng/Tiếp tục phát sóng
|
||
|
key.streamStartStop=Bắt đầu/Dừng phát sóng
|
||
|
key.streamToggleMic=Nhấn để nói/tắt tiếng
|
||
|
key.togglePerspective=Đổi góc độ
|
||
|
key.use=Sử dụng vật phẩm/Đặt khối
|
||
|
lanServer.otherPlayers=Thiết đặt cho các người chơi khác
|
||
|
lanServer.scanning=Đang tìm kiếm trò chơi trên mạng cục bộ của bạn
|
||
|
lanServer.start=Bắt đầu thế giới mạng LAN
|
||
|
lanServer.title=Thế giới mạng LAN
|
||
|
language.code=vi_VN
|
||
|
language.name=Tiếng Việt
|
||
|
language.region=Việt Nam
|
||
|
mcoServer.title=Thế giới Minecraft trực tuyến
|
||
|
menu.convertingLevel=Đang chuyển hóa thế giới
|
||
|
menu.disconnect=Ngắt kết nối
|
||
|
menu.game=Tùy chọn trò chơi
|
||
|
menu.generatingLevel=Đang tạo ra thế giới
|
||
|
menu.generatingTerrain=Đang xây địa hình
|
||
|
menu.loadingLevel=Đang nạp thế giới
|
||
|
menu.multiplayer=Chơi mạng
|
||
|
menu.online=Các cõi Minecraft
|
||
|
menu.options=Tùy chọn...
|
||
|
menu.playdemo=Chơi thế giới thử nghiệm
|
||
|
menu.quit=Thoát khỏi trò chơi
|
||
|
menu.resetdemo=Lập lại thế giới thử nghiệm
|
||
|
menu.respawning=Đang hồi sinh
|
||
|
menu.returnToGame=Trở lai trò chơi
|
||
|
menu.returnToMenu=Lưu lại và trở về màn hình chính
|
||
|
menu.shareToLan=Công khai cho mạng LAN
|
||
|
menu.simulating=Đang mô phỏng thế giới một chút
|
||
|
menu.singleplayer=Chơi đơn
|
||
|
menu.switchingLevel=Đang thay đổi thế giới
|
||
|
merchant.deprecated=Đổi một thứ khác để mở khóa!
|
||
|
mount.onboard=Nhấn %1$s để rời khỏi thú cưỡi
|
||
|
multiplayer.connect=Kết nối
|
||
|
multiplayer.downloadingStats=Đang tải số liệu & thành tích...
|
||
|
multiplayer.downloadingTerrain=Đang tải địa hình
|
||
|
multiplayer.info1=Minecraft Nhiều người chơi hiện chưa hoàn thiện, nhưng có
|
||
|
multiplayer.info2=một chút thử nghiệm các lỗi đang diễn ra.
|
||
|
multiplayer.ipinfo=Nhập địa chỉ IP của một máy chủ để kết nối tới nó:
|
||
|
multiplayer.player.joined=%s đã tham gia trò chơi
|
||
|
multiplayer.player.joined.renamed=%s (trước đây gọi là %s) đã tham gia vào trò chơi
|
||
|
multiplayer.player.left=%s đã rời trò chơi
|
||
|
multiplayer.stopSleeping=Rời khỏi giường
|
||
|
multiplayer.texturePrompt.line1=Máy chủ này khuyến khích việc sử dụng một gói tài nguyên.
|
||
|
multiplayer.texturePrompt.line2=Bạn có muốn tải và tự động cài đặt nó một cách kì diệu không?
|
||
|
multiplayer.title=Chơi mạng
|
||
|
options.advancedButton=Cài đặt hình ảnh nâng cao...
|
||
|
options.advancedOpengl=OpenGL nâng cao
|
||
|
options.advancedVideoTitle=Cài đặt hình ảnh nâng cao
|
||
|
options.anaglyph=Hiệu ứng 3D
|
||
|
options.ao=Phối sáng đều
|
||
|
options.ao.max=Tối đa
|
||
|
options.ao.min=Tối thiểu
|
||
|
options.ao.off=TẮT
|
||
|
options.blockAlternatives=Các khối thay thế
|
||
|
options.chat.color=Các màu sắc
|
||
|
options.chat.height.focused=Chiều cao được tập trung
|
||
|
options.chat.height.unfocused=Chiều cao không được tập trung
|
||
|
options.chat.links=Các đường dẫn trên mạng
|
||
|
options.chat.links.prompt=Khuyến cáo về các đường dẫn
|
||
|
options.chat.opacity=Độ mờ đục
|
||
|
options.chat.scale=Quy mô
|
||
|
options.chat.title=Cài đặt tán gẫu...
|
||
|
options.chat.visibility=Tán gẫu
|
||
|
options.chat.visibility.full=Được hiển thị
|
||
|
options.chat.visibility.hidden=Ẩn đi
|
||
|
options.chat.visibility.system=Chỉ dành cho các câu lệnh
|
||
|
options.chat.width=Chiều rộng
|
||
|
options.controls=Điều khiển...
|
||
|
options.customizeTitle=Tùy chỉnh cài đặt thế giới
|
||
|
options.difficulty=Độ khó
|
||
|
options.difficulty.easy=Dễ
|
||
|
options.difficulty.hard=Khó
|
||
|
options.difficulty.hardcore=Siêu khó
|
||
|
options.difficulty.normal=Bình thường
|
||
|
options.difficulty.peaceful=Bình yên
|
||
|
options.farWarning1=Bạn được đề xuất cài đặt Java 64 bit
|
||
|
options.farWarning2=cho độ dài được vẽ là "Xa" (bạn có 32 bit)
|
||
|
options.fboEnable=Cho phép dùng các vật thể đệm khung hình
|
||
|
options.forceUnicodeFont=Bắt buộc dùng phông chữ Unicode
|
||
|
options.fov=Tầm nhìn
|
||
|
options.fov.max=Quake Pro
|
||
|
options.fov.min=Bình thường
|
||
|
options.framerateLimit=Khung hình tối đa
|
||
|
options.framerateLimit.max=Không giới hạn
|
||
|
options.fullscreen=Toàn màn hình
|
||
|
options.gamma=Độ sáng
|
||
|
options.gamma.max=Sáng
|
||
|
options.gamma.min=U ám
|
||
|
options.graphics=Đồ họa
|
||
|
options.graphics.fancy=Sang trọng
|
||
|
options.graphics.fast=Nhanh
|
||
|
options.guiScale=Quy mô giao diện
|
||
|
options.guiScale.auto=Tự động
|
||
|
options.guiScale.large=Lớn
|
||
|
options.guiScale.normal=Bình thường
|
||
|
options.guiScale.small=Nhỏ
|
||
|
options.hidden=Ẩn đi
|
||
|
options.invertMouse=Đảo ngược chuột
|
||
|
options.language=Ngôn ngữ...
|
||
|
options.languageWarning=Các bản dịch ngôn ngữ có thể không phải chính xác 100%%
|
||
|
options.mipmapLevels=Cấp độ lọc hình ảnh
|
||
|
options.modelPart.cape=Áo choàng
|
||
|
options.modelPart.hat=Mũ
|
||
|
options.modelPart.jacket=Áo khoác
|
||
|
options.modelPart.left_pants_leg=Ống quần trái
|
||
|
options.modelPart.left_sleeve=Tay áo trái
|
||
|
options.modelPart.right_pants_leg=Ống quần phải
|
||
|
options.modelPart.right_sleeve=Tay áo phải
|
||
|
options.multiplayer.title=Thiết đặt chơi mạng...
|
||
|
options.music=Nhạc
|
||
|
options.off=TẮT
|
||
|
options.on=BẬT
|
||
|
options.particles=Các hạt
|
||
|
options.particles.all=Tất cả
|
||
|
options.particles.decreased=Lược bớt
|
||
|
options.particles.minimal=Tối thiểu
|
||
|
options.performanceButton=Thiết lập hiệu suất hình ảnh...
|
||
|
options.performanceVideoTitle=Thiết lập hiệu suất hình ảnh
|
||
|
options.postButton=Cài đặt xử lí sau...
|
||
|
options.postProcessEnable=Cho phép xử lí sau
|
||
|
options.postVideoTitle=Cài đặt xử lí sau
|
||
|
options.qualityButton=Thiết lập chất lượng hình ảnh...
|
||
|
options.qualityVideoTitle=Thiết lập chất lượng hình ảnh
|
||
|
options.reducedDebugInfo=Giảm bớt thông tin gỡ lỗi
|
||
|
options.renderClouds=Mây
|
||
|
options.renderDistance=Tầm nhìn
|
||
|
options.renderDistance.far=Xa
|
||
|
options.renderDistance.normal=Bình thường
|
||
|
options.renderDistance.short=Ngắn
|
||
|
options.renderDistance.tiny=Nhỏ
|
||
|
options.resourcepack=Cac tập tin tài nguyên...
|
||
|
options.saturation=Độ bão hòa
|
||
|
options.sensitivity=Độ nhạy
|
||
|
options.sensitivity.max=SIÊU TỐC!!!
|
||
|
options.sensitivity.min=*ngáp*
|
||
|
options.skinCustomisation=Tùy chỉnh ngoại hình...
|
||
|
options.skinCustomisation.title=Tùy chỉnh ngoại hình
|
||
|
options.snooper=Cho phép trinh thám
|
||
|
options.snooper.desc=Chúng tôi muốn thu thập thông tin về máy của bạn để giúp cải thiện Minecraft bằng cách biết chúng tôi có thể hỗ trợ cái gì và những vấn đề lớn nhất nằm ở đâu. Toàn bộ thông tin này hoàn toàn vô danh và có thể xem ở bên dưới. Chúng tôi hứa rằng chúng tôi sẽ không làm việc gì xấu với thông tin này, nhưng nếu bạn không muốn hợp tác thì hãy cảm thấy tự nhiên trong việc tắt nó đi!
|
||
|
options.snooper.title=Thu thập thông tin về máy
|
||
|
options.snooper.view=Thiết đặt trinh thám...
|
||
|
options.sound=Âm thanh
|
||
|
options.sounds=Nhạc & Âm thanh...
|
||
|
options.sounds.title=Tùy chỉnh nhạc & Âm thanh
|
||
|
options.stream=Thiết lập phát sóng...
|
||
|
options.stream.bytesPerPixel=Chất lượng
|
||
|
options.stream.changes=Bạn có thế sẽ phải phát sóng lại để có những thay đổi này.
|
||
|
options.stream.chat.enabled=Kích hoạt
|
||
|
options.stream.chat.enabled.always=Luôn luôn
|
||
|
options.stream.chat.enabled.never=Không bao giờ
|
||
|
options.stream.chat.enabled.streaming=Trong khi đang phát sóng
|
||
|
options.stream.chat.title=Thiết lập trò chuyện trên Twitch
|
||
|
options.stream.chat.userFilter=Sử dụng bộ lọc
|
||
|
options.stream.chat.userFilter.all=Tất cả người xem
|
||
|
options.stream.chat.userFilter.mods=Quản trị
|
||
|
options.stream.chat.userFilter.subs=Người theo
|
||
|
options.stream.compression=Độ nén
|
||
|
options.stream.compression.high=Cao
|
||
|
options.stream.compression.low=Thấp
|
||
|
options.stream.compression.medium=Vừa
|
||
|
options.stream.estimation=Độ phân giải ước tính: %sx%s
|
||
|
options.stream.fps=Khung hình
|
||
|
options.stream.ingest.reset=Đặt lại tùy chọn
|
||
|
options.stream.ingest.title=Các máy chủ phát sóng của Twitch
|
||
|
options.stream.ingestSelection=Danh sách máy chủ phát sóng
|
||
|
options.stream.kbps=Băng thông
|
||
|
options.stream.micToggleBehavior=Đẩy tới
|
||
|
options.stream.micVolumne=Am lượng của míc
|
||
|
options.stream.mic_toggle.mute=Tắt tiếng
|
||
|
options.stream.mic_toggle.talk=Nói
|
||
|
options.stream.sendMetadata=Gửi siêu dữ liệu
|
||
|
options.stream.systemVolume=Âm lượng hệ thống
|
||
|
options.stream.title=Thiết lập phát sóng trên Twitch
|
||
|
options.title=Tùy chọn
|
||
|
options.touchscreen=Chế độ màn hình cảm ứng
|
||
|
options.vbo=Sử dụng VBO
|
||
|
options.video=Cài đặt hình ảnh...
|
||
|
options.videoTitle=Cài đặt hình ảnh
|
||
|
options.viewBobbing=Lay động tầm nhìn
|
||
|
options.visible=Được hiển thị
|
||
|
options.vsync=Sử dụng VSync
|
||
|
potion.absorption=Hấp thụ
|
||
|
potion.absorption.postfix=Thuốc hấp thụ
|
||
|
potion.blindness=Mù quáng
|
||
|
potion.blindness.postfix=Thuốc gây mù
|
||
|
potion.confusion=Buồn nôn
|
||
|
potion.confusion.postfix=Thuốc gây buồn nôn
|
||
|
potion.damageBoost=Sức mạnh
|
||
|
potion.damageBoost.postfix=Thuốc tăng sức mạnh
|
||
|
potion.digSlowDown=Sự mệt mỏi từ việc khai thác
|
||
|
potion.digSlowDown.postfix=Thuốc giảm tốc độ
|
||
|
potion.digSpeed=Vội vàng
|
||
|
potion.digSpeed.postfix=Thuốc tăng tốc
|
||
|
potion.effects.whenDrank=Khi sử dụng:
|
||
|
potion.empty=Không có tác dụng
|
||
|
potion.fireResistance=Kháng lửa
|
||
|
potion.fireResistance.postfix=Thuốc kháng lửa
|
||
|
potion.harm=Sát thương tức thời
|
||
|
potion.harm.postfix=Thuốc gây hại
|
||
|
potion.heal=Hồi máu tức thời
|
||
|
potion.heal.postfix=Thuốc hồi máu
|
||
|
potion.healthBoost=Tăng sinh lực
|
||
|
potion.healthBoost.postfix=Thuốc tăng sinh lực
|
||
|
potion.hunger=Đói
|
||
|
potion.hunger.postfix=Thuốc gây đói
|
||
|
potion.invisibility=Tàng hình
|
||
|
potion.invisibility.postfix=Thuốc tàng hình
|
||
|
potion.jump=Tăng khả năng nhảy
|
||
|
potion.jump.postfix=Thuốc nhảy cao
|
||
|
potion.moveSlowdown=Sự chậm rãi
|
||
|
potion.moveSlowdown.postfix=Thuốc giảm tốc
|
||
|
potion.moveSpeed=Tốc độ
|
||
|
potion.moveSpeed.postfix=Thuốc tăng tốc
|
||
|
potion.nightVision=Nhìn trong bóng tối
|
||
|
potion.nightVision.postfix=Thuốc nhìn trong bóng tối
|
||
|
potion.poison=Độc
|
||
|
potion.poison.postfix=Thuốc độc tố
|
||
|
potion.potency.1=II
|
||
|
potion.potency.2=III
|
||
|
potion.potency.3=IV
|
||
|
potion.prefix.acrid=Chua cay
|
||
|
potion.prefix.artless=Chất phác
|
||
|
potion.prefix.awkward=Vụng về
|
||
|
potion.prefix.bland=Nhạt
|
||
|
potion.prefix.bulky=Cồng kềnh
|
||
|
potion.prefix.bungling=Không khôn khéo
|
||
|
potion.prefix.buttered=Có bơ
|
||
|
potion.prefix.charming=Duyên dáng
|
||
|
potion.prefix.clear=Trong suốt
|
||
|
potion.prefix.cordial=Thân mật
|
||
|
potion.prefix.dashing=Hăng hái
|
||
|
potion.prefix.debonair=Vui vẻ
|
||
|
potion.prefix.diffuse=Khuếch tán
|
||
|
potion.prefix.elegant=Thanh lịch
|
||
|
potion.prefix.fancy=Sang trọng
|
||
|
potion.prefix.flat=Phẳng
|
||
|
potion.prefix.foul=Hôi
|
||
|
potion.prefix.grenade=Văng
|
||
|
potion.prefix.gross=Kinh tởm
|
||
|
potion.prefix.harsh=Khắc nghiệt
|
||
|
potion.prefix.milky=Giống sữa
|
||
|
potion.prefix.mundane=Trần tục
|
||
|
potion.prefix.odorless=Không mùi
|
||
|
potion.prefix.potent=Mạnh
|
||
|
potion.prefix.rank=Cấp bậc
|
||
|
potion.prefix.refined=Tinh chế
|
||
|
potion.prefix.smooth=Mịn màng
|
||
|
potion.prefix.sparkling=Lấp lánh
|
||
|
potion.prefix.stinky=Hôi thối
|
||
|
potion.prefix.suave=Ngọt ngào
|
||
|
potion.prefix.thick=Dày đặc
|
||
|
potion.prefix.thin=Mỏng
|
||
|
potion.prefix.uninteresting=Nhàm chán
|
||
|
potion.regeneration=Hồi phục máu
|
||
|
potion.regeneration.postfix=Thuốc hồi phục sinh lực
|
||
|
potion.resistance=Đề kháng
|
||
|
potion.resistance.postfix=Thuốc đề kháng
|
||
|
potion.saturation=Bão hòa
|
||
|
potion.saturation.postfix=Thuốc bão hòa
|
||
|
potion.waterBreathing=Thở dưới nước
|
||
|
potion.waterBreathing.postfix=Thuốc để thở dưới nước
|
||
|
potion.weakness=Gây yếu
|
||
|
potion.weakness.postfix=Thuốc giảm sức mạnh
|
||
|
potion.wither=Khô héo
|
||
|
potion.wither.postfix=Thuốc phân rã
|
||
|
record.nowPlaying=Hiện đang chơi: %s
|
||
|
resourcePack.available.title=Các gói tài nguyên có sẵn
|
||
|
resourcePack.folderInfo=(Đặt các tập gói tài nguyên tại đây)
|
||
|
resourcePack.openFolder=Mở thư mục gói tài nguyên
|
||
|
resourcePack.selected.title=Các gói tài nguyên được chọn
|
||
|
resourcePack.title=Lựa chọn gói tài nguyên
|
||
|
screenshot.failure=Không thể lưu ảnh chụp màn hình: %s
|
||
|
screenshot.success=Đã lưu ảnh chụp màn hình là %s
|
||
|
selectServer.add=Thêm máy chủ
|
||
|
selectServer.defaultName=Máy chủ Minecraft
|
||
|
selectServer.delete=Xóa
|
||
|
selectServer.deleteButton=Xoá
|
||
|
selectServer.deleteQuestion=Bạn có chắc chắn rằng bạn muốn loại bỏ máy chủ này không?
|
||
|
selectServer.deleteWarning=sẽ bị mất mãi mãi! (Một thời gian dài!)
|
||
|
selectServer.direct=Kết nối trực tiếp
|
||
|
selectServer.edit=Điều chỉnh
|
||
|
selectServer.empty=trống
|
||
|
selectServer.hiddenAddress=(Ẩn đi)
|
||
|
selectServer.refresh=Làm mới
|
||
|
selectServer.select=Tham gia máy chủ
|
||
|
selectServer.title=Lựa chọn máy chủ
|
||
|
selectWorld.allowCommands=Cho phép gian lận:
|
||
|
selectWorld.allowCommands.info=Các câu lệnh như /gamemode, /xp
|
||
|
selectWorld.bonusItems=Rương thưởng:
|
||
|
selectWorld.cheats=Gian lận
|
||
|
selectWorld.conversion=Phải được chuyển hóa!
|
||
|
selectWorld.create=Tạo thế giới mới
|
||
|
selectWorld.createDemo=Chơi thế giới thử nghiệm mới
|
||
|
selectWorld.customizeType=Tùy chỉnh
|
||
|
selectWorld.delete=Xóa
|
||
|
selectWorld.deleteButton=Xoá
|
||
|
selectWorld.deleteQuestion=Bạn có chắc là bạn muốn xóa thế giới này không?
|
||
|
selectWorld.deleteWarning=sẽ bị mất mãi mãi! (Một thời gian dài!)
|
||
|
selectWorld.empty=trống
|
||
|
selectWorld.enterName=Tên thế giới
|
||
|
selectWorld.enterSeed=Hạt giống để tạo thế giới
|
||
|
selectWorld.gameMode=Chế độ chơi
|
||
|
selectWorld.gameMode.adventure=Phiêu lưu
|
||
|
selectWorld.gameMode.adventure.line1=Giống như chế đồ sinh tồn, nhưng các khối không thể
|
||
|
selectWorld.gameMode.adventure.line2=được thêm vào hoặc loại bỏ đi
|
||
|
selectWorld.gameMode.creative=Sáng tạo
|
||
|
selectWorld.gameMode.creative.line1=Vô hạn tài nguyên, bay tự do và
|
||
|
selectWorld.gameMode.creative.line2=phá các khối tức thời
|
||
|
selectWorld.gameMode.hardcore=Siêu khó
|
||
|
selectWorld.gameMode.hardcore.line1=Giống như chế độ sinh tồn, khóa ở độ khó cao nhất
|
||
|
selectWorld.gameMode.hardcore.line2=cao nhất, và chỉ có một mạng sống
|
||
|
selectWorld.gameMode.spectator=Khán giả
|
||
|
selectWorld.gameMode.spectator.line1=Bạn có thể nhìn nhưng không động chạm
|
||
|
selectWorld.gameMode.survival=Sinh tồn
|
||
|
selectWorld.gameMode.survival.line1=Tìm kiếm tài nguyên, chế tạo, tăng
|
||
|
selectWorld.gameMode.survival.line2=cấp độ, sinh lực và kiếm ăn
|
||
|
selectWorld.hardcoreMode=Siêu khó:
|
||
|
selectWorld.hardcoreMode.info=Thế giới bị xóa sau khi chết
|
||
|
selectWorld.mapFeatures=Tạo ra các cấu trúc:
|
||
|
selectWorld.mapFeatures.info=Làng mạc, ngục v.v.
|
||
|
selectWorld.mapType=Loại thế giới:
|
||
|
selectWorld.mapType.normal=Bình thường
|
||
|
selectWorld.moreWorldOptions=Các tùy chọn khác cho thế giới...
|
||
|
selectWorld.newWorld=Thế giới mới
|
||
|
selectWorld.newWorld.copyOf=Bản sao của %s
|
||
|
selectWorld.recreate=Tái tạo
|
||
|
selectWorld.rename=Đổi tên
|
||
|
selectWorld.renameButton=Đặt lại tên
|
||
|
selectWorld.renameTitle=Đặt lại tên thế giới
|
||
|
selectWorld.resultFolder=Sẽ được lưu trong:
|
||
|
selectWorld.seedInfo=Bỏ trống để có một hạt giống ngẫu nhiên
|
||
|
selectWorld.select=Chơi thế giới được lựa chọn
|
||
|
selectWorld.title=Lựa chọn thế giới
|
||
|
selectWorld.world=Thế giới
|
||
|
sign.edit=Chỉnh sửa thông điệp trên bảng
|
||
|
soundCategory.ambient=Môi trường
|
||
|
soundCategory.block=Khối
|
||
|
soundCategory.hostile=Sinh vật ác
|
||
|
soundCategory.master=Âm lượng tổng
|
||
|
soundCategory.music=Nhạc
|
||
|
soundCategory.neutral=Sinh vật lành
|
||
|
soundCategory.player=Người chơi
|
||
|
soundCategory.record=Hộp nhạc/Khối nhạc
|
||
|
soundCategory.weather=Thời tiết
|
||
|
stat.animalsBred=Số thú vật đã nuôi giống
|
||
|
stat.blocksButton=Khối
|
||
|
stat.boatOneCm=Quãng đường đã đi bằng thuyền
|
||
|
stat.breakItem=%1$s bị cạn kiệt
|
||
|
stat.climbOneCm=Quãng đường đã leo trèo
|
||
|
stat.craftItem=%1$s được chế tạo
|
||
|
stat.crafted=Số lần chế tạo
|
||
|
stat.createWorld=Các thế giới đã tạo ra
|
||
|
stat.crouchOneCm=Quãng đường đã cúi xuống
|
||
|
stat.damageDealt=Sát thương đã được gây ra
|
||
|
stat.damageTaken=Sát thương đã phải nhận
|
||
|
stat.deaths=Số lần chết
|
||
|
stat.depleted=Số lần cạn kiệt
|
||
|
stat.diveOneCm=Quãng đường đã lặn
|
||
|
stat.drop=Số vật phẩm đã ném ra
|
||
|
stat.entityKilledBy=%s đã giết bạn %s lần
|
||
|
stat.entityKilledBy.none=Bạn chưa bao giờ bị giết bởi %s
|
||
|
stat.entityKills=Bạn đã giết %s %s
|
||
|
stat.entityKills.none=Bạn chưa bao giờ giết %s
|
||
|
stat.fallOneCm=Quãng đường đã rơi
|
||
|
stat.fishCaught=Số cá đã bắt
|
||
|
stat.flyOneCm=Quãng đường đã bay
|
||
|
stat.generalButton=Tổng quát
|
||
|
stat.horseOneCm=Khoảng cách bằng ngựa
|
||
|
stat.itemsButton=Vật phẩm
|
||
|
stat.joinMultiplayer=Số lần tham gia chơi nhiều người
|
||
|
stat.jump=Số lần nhảy
|
||
|
stat.junkFished=Số rác đã câu
|
||
|
stat.leaveGame=Số lần thoát khỏi trò chơi
|
||
|
stat.loadWorld=Số lần lưu được nạp
|
||
|
stat.mineBlock=%1$s lần khai thác
|
||
|
stat.minecartOneCm=Quãng đường đã đi bằng xe mỏ
|
||
|
stat.mined=Số lần khai thác
|
||
|
stat.mobKills=Số quái thú đã giết
|
||
|
stat.mobsButton=Quái thú
|
||
|
stat.pigOneCm=Quãng đường đã đi bằng lợn
|
||
|
stat.playOneMinute=Số phút đã chơi
|
||
|
stat.playerKills=Số người chơi đã giết
|
||
|
stat.sprintOneCm=Quãng được đã chạy nước rút
|
||
|
stat.startGame=Số lần chơi
|
||
|
stat.swimOneCm=Quãng đường đã bơi
|
||
|
stat.talkedToVillager=Đã nói chuyện với dân làng
|
||
|
stat.timeSinceDeath=Từ lần chết trước
|
||
|
stat.tradedWithVillager=Đã giao dịch với dân làng
|
||
|
stat.treasureFished=Số kho báu đã câu
|
||
|
stat.useItem=%1$s được dùng
|
||
|
stat.used=Số lần dùng
|
||
|
stat.walkOneCm=Quãng đường đã đi bộ
|
||
|
stats.tooltip.type.achievement=Thành tích
|
||
|
stats.tooltip.type.statistic=Số liệu
|
||
|
stream.confirm_start=Bạn có chắc chắn rằng bạn muốn bắt đầu phát sóng hay không?
|
||
|
stream.unavailable.account_not_bound=Trước khi phát sóng Minecraft trên Twitch, bạn sẽ phải kết nối với tài khoản Twitch của bạn tại mojang.com. Bạn có muốn làm vậy luôn không?
|
||
|
stream.unavailable.account_not_bound.okay=Kết nối tài khoản
|
||
|
stream.unavailable.account_not_migrated=Trước khi bạn có thể phát sóng Minecraft thông qua Twitch, bạn sẽ phải chuyển tài khoản Minecraft của bạn sang một tài khoản Mojang. Bạn có muốn làm việc đó luôn không?
|
||
|
stream.unavailable.account_not_migrated.okay=Di chuyển tài khoản
|
||
|
stream.unavailable.failed_auth=Thất bại khi xác thực với Twitch. Vui lòng tới mojang.com va kết nối lại tài khoản Twitch của bạn.
|
||
|
stream.unavailable.failed_auth.okay=Kết nối lại tài khoản
|
||
|
stream.unavailable.failed_auth_error=Không thể xác thực với Twitch. Vui lòng thử lại sau.
|
||
|
stream.unavailable.initialization_failure=Không thể kích hoạt Twitch SDK.
|
||
|
stream.unavailable.initialization_failure.extra=(Lí do: %s)
|
||
|
stream.unavailable.library_arch_mismatch=Phiên bản java tùy chỉnh dùng để khởi động Minecraft có kiến trúc khác với cái được dùng để chạy trò chơi. Vui lòng kiểm tra xem liệu hai cái này có cùng là một, đều là 32 bit hoặc 64 bit hay không.
|
||
|
stream.unavailable.library_failure=Không thể nạp các thư viện cần thiết cho dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp.
|
||
|
stream.unavailable.no_fbo=Thẻ đồ họa của bạn phải hỗ trợ tối thiểu là OpenGL bạn 3.0 hoặc hỗ trợ các vật thể đệm khung thông qua một phần mở rộng để có thể sử dụng chức năng phát sóng trên Twitch được tích hợp.
|
||
|
stream.unavailable.no_fbo.arb=Hỗ trợ vật để đệm khung thông qua ARB là: %s
|
||
|
stream.unavailable.no_fbo.blend=Hỗ trợ trà trộn riêng thông qua EXT là: %s
|
||
|
stream.unavailable.no_fbo.ext=Hỗ trợ vật để đệm khung thông qua EXT là: %s
|
||
|
stream.unavailable.no_fbo.version=Bạn hiện đang dùng: %s
|
||
|
stream.unavailable.not_supported.mac=Tiếc thay dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp trên máy Mac yêu cầu một phiên bạn OSX mới hơn phiên bản của bạn. Bạn phải sử dụng 10.7 (Mac OS X Lion) hoặc mới hơn để có thể sử dụng dịch vụ này. Bạn có muốn ghé trang apple.com để tìm hiểu thêm về việc nâng cấp không?
|
||
|
stream.unavailable.not_supported.mac.okay=Nâng cấp
|
||
|
stream.unavailable.not_supported.other=Tiếc thay dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp yêu cầu Windows (Vista hoặc mới hơn) hoặc Mac OS X (10.7/Lion hoặc mới hơn)
|
||
|
stream.unavailable.not_supported.windows=Tiếc thay dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp yêu cầu một phiên bản của Windows mới hơn phiên bản của bạn. Bạn phải có tối thiểu là Windows Vista hoặc mới hơn.
|
||
|
stream.unavailable.report_to_mojang=Báo cáo tới Mojang
|
||
|
stream.unavailable.soundflower.chat=Soundflower là cần thiết để phát sóng trên Mac. %s
|
||
|
stream.unavailable.soundflower.chat.link=Xin hãy nhấn vào đây để cài đặt nó.
|
||
|
stream.unavailable.title=Phát sóng trên Twitch hiện không làm được
|
||
|
stream.unavailable.unknown=TIếc thay hiện tại bạn không thể phát sóng trên Twitch. Và chúng tôi cũng không biết vì sao :'(
|
||
|
stream.unavailable.unknown.chat=Không thể bắt đầu phát sóng: %s
|
||
|
stream.user.mode.administrator=Quản trị Twitch
|
||
|
stream.user.mode.banned=Bị cấm
|
||
|
stream.user.mode.banned.other=Bị cấm khỏi kênh của %s
|
||
|
stream.user.mode.banned.self=Bị cấm khỏi kênh của bạn
|
||
|
stream.user.mode.broadcaster=Người phát sóng
|
||
|
stream.user.mode.broadcaster.other=Người phát sóng
|
||
|
stream.user.mode.broadcaster.self=Người phát sóng (Là bạn!)
|
||
|
stream.user.mode.moderator=Quản trị
|
||
|
stream.user.mode.moderator.other=Quản trị trên kênh của %s
|
||
|
stream.user.mode.moderator.self=Quản trị trên kênh của bạn
|
||
|
stream.user.mode.staff=Nhân viên Twitch
|
||
|
stream.user.subscription.subscriber=Người theo
|
||
|
stream.user.subscription.subscriber.other=Người theo kênh của %s
|
||
|
stream.user.subscription.subscriber.self=Người theo kênh của bạn
|
||
|
stream.user.subscription.turbo=Twitch Turbo
|
||
|
stream.userinfo.ban=Cấm
|
||
|
stream.userinfo.chatTooltip=Nhấn để quản lí người dùng
|
||
|
stream.userinfo.mod=Thăng lên quản trị
|
||
|
stream.userinfo.timeout=Hết thời gian
|
||
|
stream.userinfo.unban=Hủy cấm
|
||
|
stream.userinfo.unmod=Hạ khỏi cấp quản trị
|
||
|
tile.acaciaFence.name=Hàng rào gỗ xiêm gai
|
||
|
tile.acaciaFenceGate.name=Cổng hàng rào gỗ xiêm gai
|
||
|
tile.activatorRail.name=Đường ray kích hoạt
|
||
|
tile.anvil.intact.name=Cái de
|
||
|
tile.anvil.name=Cái de
|
||
|
tile.anvil.slightlyDamaged.name=Cái de hơi hư hỏng
|
||
|
tile.anvil.veryDamaged.name=Cái de rất hư hỏng
|
||
|
tile.barrier.name=Rào chắn
|
||
|
tile.beacon.name=Đèn hiệu
|
||
|
tile.beacon.primary=Năng lượng chính
|
||
|
tile.beacon.secondary=Năng lượng phụ
|
||
|
tile.bed.name=Giường
|
||
|
tile.bed.noSleep=Bạn chỉ có thể ngủ vào buổi tối
|
||
|
tile.bed.notSafe=Bạn không thể nghỉ ngơi bây giờ, có quái vật đang ở gần
|
||
|
tile.bed.notValid=Giường ở nhà bạn bị mất hoặc bị cản trở
|
||
|
tile.bed.occupied=Giường đã có người nằm
|
||
|
tile.bedrock.name=Đá nền
|
||
|
tile.birchFence.name=Hàng rào gỗ bạch dương
|
||
|
tile.birchFenceGate.name=Cổng hàng rào gỗ bạch dương
|
||
|
tile.blockCoal.name=Khối than
|
||
|
tile.blockDiamond.name=Khối kim cương
|
||
|
tile.blockEmerald.name=Khối ngọc lục bảo
|
||
|
tile.blockGold.name=Khối vàng
|
||
|
tile.blockIron.name=Khối sắt
|
||
|
tile.blockLapis.name=Khối ngọc lưu ly
|
||
|
tile.blockRedstone.name=Khối đá đỏ
|
||
|
tile.bookshelf.name=Kệ sách
|
||
|
tile.brick.name=Gạch
|
||
|
tile.button.name=Phím
|
||
|
tile.cactus.name=Cây xương rồng
|
||
|
tile.cake.name=Bánh ngọt
|
||
|
tile.carrots.name=Cà rốt
|
||
|
tile.cauldron.name=Vạc
|
||
|
tile.chest.name=Rương
|
||
|
tile.chestTrap.name=Rương bị kẹt
|
||
|
tile.clay.name=Đất sét
|
||
|
tile.clayHardened.name=Đất sét cứng
|
||
|
tile.clayHardenedStained.black.name=Đất sét nhuộm đen
|
||
|
tile.clayHardenedStained.blue.name=Đất sét nhuộm xanh da trời
|
||
|
tile.clayHardenedStained.brown.name=Đất sét nhuộm nâu
|
||
|
tile.clayHardenedStained.cyan.name=Đất sét nhuộm xanh lá mạ
|
||
|
tile.clayHardenedStained.gray.name=Đất sét nhuộm xám
|
||
|
tile.clayHardenedStained.green.name=Đất sét nhuộm xanh lá cây
|
||
|
tile.clayHardenedStained.lightBlue.name=Đất sét nhuộm xanh da trời nhạt
|
||
|
tile.clayHardenedStained.lime.name=Đất sét nhuộm xanh nhạt
|
||
|
tile.clayHardenedStained.magenta.name=Đất sét nhuộm đỏ sẫm
|
||
|
tile.clayHardenedStained.name=Đất sét màu
|
||
|
tile.clayHardenedStained.orange.name=Đất sét nhuộm cam
|
||
|
tile.clayHardenedStained.pink.name=Đất sét nhuộm hồng
|
||
|
tile.clayHardenedStained.purple.name=Đất sét nhuộm tím
|
||
|
tile.clayHardenedStained.red.name=Đất sét nhuộm đỏ
|
||
|
tile.clayHardenedStained.silver.name=Đất sét nhuộm xám nhạt
|
||
|
tile.clayHardenedStained.white.name=Đất sét nhuộm trắng
|
||
|
tile.clayHardenedStained.yellow.name=Đất sét nhuộm vàng
|
||
|
tile.cloth.black.name=Len màu đen
|
||
|
tile.cloth.blue.name=Len xanh nước biển
|
||
|
tile.cloth.brown.name=Len màu nâu
|
||
|
tile.cloth.cyan.name=Len xanh lơ
|
||
|
tile.cloth.gray.name=Len màu xám
|
||
|
tile.cloth.green.name=Len xanh lá cây
|
||
|
tile.cloth.lightBlue.name=Len xanh nhạt
|
||
|
tile.cloth.lime.name=Len xanh lá cây nhạt
|
||
|
tile.cloth.magenta.name=Len đỏ sậm
|
||
|
tile.cloth.name=Len
|
||
|
tile.cloth.orange.name=Len màu da cam
|
||
|
tile.cloth.pink.name=Len màu hồng
|
||
|
tile.cloth.purple.name=Len màu tím
|
||
|
tile.cloth.red.name=Len màu đỏ
|
||
|
tile.cloth.silver.name=Len màu xám nhạt
|
||
|
tile.cloth.white.name=Len
|
||
|
tile.cloth.yellow.name=Len màu vàng
|
||
|
tile.cobbleWall.mossy.name=Tường đá cuội mọc rêu
|
||
|
tile.cobbleWall.normal.name=Tường đá cuội
|
||
|
tile.cocoa.name=Ca cao
|
||
|
tile.commandBlock.name=Khối lệnh
|
||
|
tile.crops.name=Cây trồng
|
||
|
tile.darkOakFence.name=Hàng rào gỗ sồi sẫm
|
||
|
tile.darkOakFenceGate.name=Cổng hàng rào gỗ sồi sẫm
|
||
|
tile.daylightDetector.name=Cảm biến ánh nắng
|
||
|
tile.deadbush.name=Bụi cây đã chết
|
||
|
tile.detectorRail.name=Đường ray cảm biến
|
||
|
tile.dirt.coarse.name=Đất thô
|
||
|
tile.dirt.default.name=Đất
|
||
|
tile.dirt.name=Đất
|
||
|
tile.dirt.podzol.name=Đất podzol
|
||
|
tile.dispenser.name=Máy phân phát
|
||
|
tile.doorIron.name=Cửa sắt
|
||
|
tile.doorWood.name=Cửa gỗ
|
||
|
tile.doublePlant.fern.name=Dương xỉ lớn
|
||
|
tile.doublePlant.grass.name=Cỏ dài đôi
|
||
|
tile.doublePlant.name=Thực vật
|
||
|
tile.doublePlant.paeonia.name=Mẫu đơn
|
||
|
tile.doublePlant.rose.name=Bụi hoa hồng
|
||
|
tile.doublePlant.sunflower.name=Hướng dương
|
||
|
tile.doublePlant.syringa.name=Tử đinh hương
|
||
|
tile.dragonEgg.name=Trứng rồng
|
||
|
tile.dropper.name=Máy thả
|
||
|
tile.enchantmentTable.name=Bàn phù phép
|
||
|
tile.endPortalFrame.name=Cổng kết thúc
|
||
|
tile.enderChest.name=Rương Ender
|
||
|
tile.farmland.name=Đất ruộng
|
||
|
tile.fence.name=Hàng rào
|
||
|
tile.fenceGate.name=Cổng hàng rào
|
||
|
tile.fenceIron.name=Thanh sắt
|
||
|
tile.fire.name=Lửa
|
||
|
tile.flower1.dandelion.name=Bồ công anh
|
||
|
tile.flower1.name=Hoa
|
||
|
tile.flower2.allium.name=Chi hành
|
||
|
tile.flower2.blueOrchid.name=Phong lan xanh
|
||
|
tile.flower2.houstonia.name=Thiến thảo xanh
|
||
|
tile.flower2.name=Hoa
|
||
|
tile.flower2.oxeyeDaisy.name=Cúc trắng
|
||
|
tile.flower2.poppy.name=Anh túc
|
||
|
tile.flower2.tulipOrange.name=Uất kim hương cam
|
||
|
tile.flower2.tulipPink.name=Uất kim hương hồng
|
||
|
tile.flower2.tulipRed.name=Uất kim hương đỏ
|
||
|
tile.flower2.tulipWhite.name=Uất kim hương trắng
|
||
|
tile.furnace.name=Lò nung
|
||
|
tile.glass.name=Thủy tinh
|
||
|
tile.goldenRail.name=Đường ray tăng tốc
|
||
|
tile.grass.name=Khối cỏ
|
||
|
tile.gravel.name=Sỏi
|
||
|
tile.hayBlock.name=Kiện rơm
|
||
|
tile.hellrock.name=Đá âm phủ
|
||
|
tile.hellsand.name=Cát linh hồn
|
||
|
tile.hopper.name=Máy nhảy
|
||
|
tile.ice.name=Băng
|
||
|
tile.icePacked.name=Băng nén
|
||
|
tile.ironTrapdoor.name=Cửa sập sắt
|
||
|
tile.jukebox.name=Máy chơi nhạc
|
||
|
tile.jungleFence.name=Hàng rào gỗ rừng
|
||
|
tile.jungleFenceGate.name=Cổng hàng rào gỗ rừng
|
||
|
tile.ladder.name=Thang
|
||
|
tile.lava.name=Dung nham
|
||
|
tile.leaves.acacia.name=Lá xiêm gai
|
||
|
tile.leaves.big_oak.name=Lá sồi sẫm màu
|
||
|
tile.leaves.birch.name=Lá bạch dương
|
||
|
tile.leaves.jungle.name=Lá rừng
|
||
|
tile.leaves.name=Lá cây
|
||
|
tile.leaves.oak.name=Lá sồi
|
||
|
tile.leaves.spruce.name=Lá vân sam
|
||
|
tile.lever.name=Cần gạt
|
||
|
tile.lightgem.name=Đá phát sáng
|
||
|
tile.litpumpkin.name=Đèn bí ngô
|
||
|
tile.lockedchest.name=Rương bị khóa
|
||
|
tile.log.acacia.name=Gỗ xiêm gai
|
||
|
tile.log.big_oak.name=Gỗ sồi sẫm màu
|
||
|
tile.log.birch.name=Gỗ bạch dương
|
||
|
tile.log.jungle.name=Gỗ rừng
|
||
|
tile.log.name=Gỗ
|
||
|
tile.log.oak.name=Gỗ sồi
|
||
|
tile.log.spruce.name=Gỗ vân sam
|
||
|
tile.melon.name=Dưa
|
||
|
tile.mobSpawner.name=Máy sinh quái vật
|
||
|
tile.monsterStoneEgg.brick.name=Trứng quái vật gạch đá
|
||
|
tile.monsterStoneEgg.chiseledbrick.name=Trứng quái vật gạch đá được đục
|
||
|
tile.monsterStoneEgg.cobble.name=Trứng quái vật đá cuội
|
||
|
tile.monsterStoneEgg.crackedbrick.name=Trứng quái vật gạch đá nứt
|
||
|
tile.monsterStoneEgg.mossybrick.name=Trứng quái vật gạch đá phủ rêu
|
||
|
tile.monsterStoneEgg.name=Trứng quái vật đá
|
||
|
tile.monsterStoneEgg.stone.name=Trứng quái vật đá
|
||
|
tile.mushroom.name=Nấm
|
||
|
tile.musicBlock.name=Khối nốt nhạc
|
||
|
tile.mycel.name=Khuẩn ty thể
|
||
|
tile.netherBrick.name=Gạch địa ngục
|
||
|
tile.netherFence.name=Hàng rào gạch địa ngục
|
||
|
tile.netherStalk.name=Bướu địa ngục
|
||
|
tile.netherquartz.name=Quặng thạch anh địa ngục
|
||
|
tile.notGate.name=Đuốc đá đỏ
|
||
|
tile.obsidian.name=Hắc diện thạch
|
||
|
tile.oreCoal.name=Quặng than
|
||
|
tile.oreDiamond.name=Quặng kim cương
|
||
|
tile.oreEmerald.name=Quặng ngọc lục bảo
|
||
|
tile.oreGold.name=Quặng vàng
|
||
|
tile.oreIron.name=Quặng sắt
|
||
|
tile.oreLapis.name=Quặng ngọc lưu ly
|
||
|
tile.oreRedstone.name=Quặng đá đỏ
|
||
|
tile.oreRuby.name=Quặng hồng ngọc
|
||
|
tile.pistonBase.name=Pít-tông
|
||
|
tile.pistonStickyBase.name=Pít-tông dính
|
||
|
tile.portal.name=Cổng
|
||
|
tile.potatoes.name=Khoai tây
|
||
|
tile.pressurePlateStone.name=Đĩa cảm biến áp lực bằng đá
|
||
|
tile.pressurePlateWood.name=Đĩa cảm biến áp lực bằng gỗ
|
||
|
tile.prismarine.bricks.name=Gạch lăng trụ biển
|
||
|
tile.prismarine.dark.name=Lăng trụ biển sẫm màu
|
||
|
tile.prismarine.rough.name=Lăng trụ biển
|
||
|
tile.pumpkin.name=Bí ngô
|
||
|
tile.quartzBlock.chiseled.name=Khối thạch anh được đục
|
||
|
tile.quartzBlock.default.name=Khối thạch anh
|
||
|
tile.quartzBlock.lines.name=Khối thạch anh làm cột
|
||
|
tile.quartzBlock.name=Khối thạch anh
|
||
|
tile.rail.name=Đường ray
|
||
|
tile.redSandStone.chiseled.name=Cát kết đỏ được đục
|
||
|
tile.redSandStone.default.name=Cát kết đỏ
|
||
|
tile.redSandStone.name=Cát kết đỏ
|
||
|
tile.redSandStone.smooth.name=Cát kết đỏ được đục
|
||
|
tile.redstoneDust.name=Bột đá đỏ
|
||
|
tile.redstoneLight.name=Đèn đá đỏ
|
||
|
tile.reeds.name=Cây mía
|
||
|
tile.sand.default.name=Cát
|
||
|
tile.sand.name=Cát
|
||
|
tile.sand.red.name=Cát đỏ
|
||
|
tile.sandStone.chiseled.name=Cát kết được đục
|
||
|
tile.sandStone.default.name=Cát kết
|
||
|
tile.sandStone.name=Cát kết
|
||
|
tile.sandStone.smooth.name=Cát kết mịn
|
||
|
tile.sapling.acacia.name=Chồi xiêm gai
|
||
|
tile.sapling.big_oak.name=Chồi cây sồi sẫm màu
|
||
|
tile.sapling.birch.name=Mầm cây bạch dương
|
||
|
tile.sapling.jungle.name=Mầm cây rừng
|
||
|
tile.sapling.oak.name=Mầm cây sồi
|
||
|
tile.sapling.spruce.name=Mầm cây vân sam
|
||
|
tile.seaLantern.name=Đèn biển
|
||
|
tile.sign.name=Tấm biển
|
||
|
tile.slime.name=Khối chất nhờn
|
||
|
tile.snow.name=Tuyết
|
||
|
tile.sponge.dry.name=Miếng mút
|
||
|
tile.sponge.wet.name=Miếng mút ướt
|
||
|
tile.spruceFence.name=Hàng rào gỗ vân sam
|
||
|
tile.spruceFenceGate.name=Cổng hàng rào gỗ vân sam
|
||
|
tile.stainedGlass.black.name=Kính nhuộm đen
|
||
|
tile.stainedGlass.blue.name=Kính nhuộm xanh nước biển
|
||
|
tile.stainedGlass.brown.name=Kính nhuộm nâu
|
||
|
tile.stainedGlass.cyan.name=Kính nhuộm xanh lá mạ
|
||
|
tile.stainedGlass.gray.name=Kính nhuộm xám
|
||
|
tile.stainedGlass.green.name=Kính nhuộm xanh lá cây
|
||
|
tile.stainedGlass.lightBlue.name=Kính nhuộm xanh nước biển nhạt
|
||
|
tile.stainedGlass.lime.name=Kính nhuộm xanh lá cây nhạt
|
||
|
tile.stainedGlass.magenta.name=Kính nhuộm đỏ sậm
|
||
|
tile.stainedGlass.name=Kính màu
|
||
|
tile.stainedGlass.orange.name=Kính nhuộm cam
|
||
|
tile.stainedGlass.pink.name=Kính nhuộm hồng
|
||
|
tile.stainedGlass.purple.name=Kính nhuộm tím
|
||
|
tile.stainedGlass.red.name=Kính nhuộm đỏ
|
||
|
tile.stainedGlass.silver.name=Kính nhuộm xám nhạt
|
||
|
tile.stainedGlass.white.name=Kính nhuộm trắng
|
||
|
tile.stainedGlass.yellow.name=Kính nhuộm vàng
|
||
|
tile.stairsBrick.name=Cầu thang gạch
|
||
|
tile.stairsNetherBrick.name=Cầu thang gạch địa ngục
|
||
|
tile.stairsQuartz.name=Cầu thang thạch anh
|
||
|
tile.stairsRedSandStone.name=Thang cát kết đỏ
|
||
|
tile.stairsSandStone.name=Cầu thang cát kết
|
||
|
tile.stairsStone.name=Cầu thang đá
|
||
|
tile.stairsStoneBrickSmooth.name=Cầu thang gạch đá
|
||
|
tile.stairsWood.name=Cầu thang gỗ sồi
|
||
|
tile.stairsWoodAcacia.name=Thang gỗ xiêm gai
|
||
|
tile.stairsWoodBirch.name=Cầu thang gỗ bạch dương
|
||
|
tile.stairsWoodDarkOak.name=Thang gỗ sồi sẫm màu
|
||
|
tile.stairsWoodJungle.name=Cầu thang gỗ rừng
|
||
|
tile.stairsWoodSpruce.name=Cầu thang gỗ vân sam
|
||
|
tile.stone.andesite.name=Đá andesit
|
||
|
tile.stone.andesiteSmooth.name=Đá andesit đã dánh bóng
|
||
|
tile.stone.diorite.name=Đá diorit
|
||
|
tile.stone.dioriteSmooth.name=Đá diorit được đánh bóng
|
||
|
tile.stone.granite.name=Đá hoa cương
|
||
|
tile.stone.graniteSmooth.name=Đá hoa cương được đánh bóng
|
||
|
tile.stone.stone.name=Đá
|
||
|
tile.stoneMoss.name=Đá mọc rêu
|
||
|
tile.stoneSlab.brick.name=Phiến gạch
|
||
|
tile.stoneSlab.cobble.name=Phiến đá cuội
|
||
|
tile.stoneSlab.name=Phiến đá
|
||
|
tile.stoneSlab.netherBrick.name=Phiến gạch địa ngục
|
||
|
tile.stoneSlab.quartz.name=Phiến thạch anh
|
||
|
tile.stoneSlab.sand.name=Phiến cát kết
|
||
|
tile.stoneSlab.smoothStoneBrick.name=Phiến gạch đá
|
||
|
tile.stoneSlab.stone.name=Phiến đá
|
||
|
tile.stoneSlab.wood.name=Phiến gỗ
|
||
|
tile.stoneSlab2.red_sandstone.name=Phiến cát kết đỏ
|
||
|
tile.stonebrick.name=Đá cuội
|
||
|
tile.stonebricksmooth.chiseled.name=Gạch đá được đục
|
||
|
tile.stonebricksmooth.cracked.name=Gạch đá nứt
|
||
|
tile.stonebricksmooth.default.name=Gạch đá
|
||
|
tile.stonebricksmooth.mossy.name=Gạch đá mọc rêu
|
||
|
tile.stonebricksmooth.name=Gạch đá
|
||
|
tile.tallgrass.fern.name=Dương xỉ
|
||
|
tile.tallgrass.grass.name=Cỏ
|
||
|
tile.tallgrass.name=Cỏ
|
||
|
tile.tallgrass.shrub.name=Bụi cây
|
||
|
tile.thinGlass.name=Khung thủy tinh
|
||
|
tile.thinStainedGlass.black.name=Tấm kính nhuộm đen
|
||
|
tile.thinStainedGlass.blue.name=Tấm kính nhuộm xanh nước biển
|
||
|
tile.thinStainedGlass.brown.name=Tấm kính nhuộm nâu
|
||
|
tile.thinStainedGlass.cyan.name=Tấm kính nhuộm xanh lá mạ
|
||
|
tile.thinStainedGlass.gray.name=Tấm kính nhuộm xám
|
||
|
tile.thinStainedGlass.green.name=Tấm kính nhuộm xanh lá cây
|
||
|
tile.thinStainedGlass.lightBlue.name=Tấm kính nhuộm xanh nước biển nhạt
|
||
|
tile.thinStainedGlass.lime.name=Tấm kính nhuộm xanh lá cây nhạt
|
||
|
tile.thinStainedGlass.magenta.name=Tấm kính nhuộm đỏ sậm
|
||
|
tile.thinStainedGlass.name=Tấm kính màu
|
||
|
tile.thinStainedGlass.orange.name=Tấm kính nhuộm cam
|
||
|
tile.thinStainedGlass.pink.name=Tấm kính nhuộm hồng
|
||
|
tile.thinStainedGlass.purple.name=Tấm kính nhuộm tím
|
||
|
tile.thinStainedGlass.red.name=Tấm kính nhuộm đỏ
|
||
|
tile.thinStainedGlass.silver.name=Tấm kính nhuộm xám nhạt
|
||
|
tile.thinStainedGlass.white.name=Tấm kính nhuộm trắng
|
||
|
tile.thinStainedGlass.yellow.name=Tấm kính nhuộm vàng
|
||
|
tile.tnt.name=Thuốc nổ
|
||
|
tile.torch.name=Đuốc
|
||
|
tile.trapdoor.name=Cửa sập gỗ
|
||
|
tile.tripWire.name=Dây bẫy
|
||
|
tile.tripWireSource.name=Móc dây bẫy
|
||
|
tile.vine.name=Dây leo
|
||
|
tile.water.name=Nước
|
||
|
tile.waterlily.name=Lá sen
|
||
|
tile.web.name=Mạng nhện
|
||
|
tile.weightedPlate_heavy.name=Đĩa cảm biến áp lực (Nặng)
|
||
|
tile.weightedPlate_light.name=Đĩa cảm biến áp lực (Nhẹ)
|
||
|
tile.whiteStone.name=Tảng đá kết thúc
|
||
|
tile.wood.acacia.name=Ván gỗ xiêm gai
|
||
|
tile.wood.big_oak.name=Ván gỗ sồi sẫm màu
|
||
|
tile.wood.birch.name=Ván gỗ bạch dương
|
||
|
tile.wood.jungle.name=Ván gỗ rừng
|
||
|
tile.wood.name=Ván gỗ
|
||
|
tile.wood.oak.name=Ván gỗ sồi
|
||
|
tile.wood.spruce.name=Ván gỗ vân sam
|
||
|
tile.woodSlab.acacia.name=Tấm gỗ xiêm gai
|
||
|
tile.woodSlab.big_oak.name=Tấm gỗ sồi sẫm màu
|
||
|
tile.woodSlab.birch.name=Phiến gỗ bạch dương
|
||
|
tile.woodSlab.jungle.name=Phiến gỗ rừng
|
||
|
tile.woodSlab.name=Phiến gỗ
|
||
|
tile.woodSlab.oak.name=Phiến gỗ sồi
|
||
|
tile.woodSlab.spruce.name=Phiến gỗ vân sam
|
||
|
tile.woolCarpet.black.name=Thảm đen
|
||
|
tile.woolCarpet.blue.name=Thảm xanh nước biển
|
||
|
tile.woolCarpet.brown.name=Thảm nâu
|
||
|
tile.woolCarpet.cyan.name=Thảm xanh lá mạ
|
||
|
tile.woolCarpet.gray.name=Thảm xám
|
||
|
tile.woolCarpet.green.name=Thảm xanh lá cây
|
||
|
tile.woolCarpet.lightBlue.name=Thảm xanh nước biển nhạt
|
||
|
tile.woolCarpet.lime.name=Thảm xanh lá cây nhạt
|
||
|
tile.woolCarpet.magenta.name=Thảm đỏ sậm
|
||
|
tile.woolCarpet.name=Thảm
|
||
|
tile.woolCarpet.orange.name=Thảm cam
|
||
|
tile.woolCarpet.pink.name=Thảm hồng
|
||
|
tile.woolCarpet.purple.name=Thảm tím
|
||
|
tile.woolCarpet.red.name=Thảm đỏ
|
||
|
tile.woolCarpet.silver.name=Thảm xám nhạt
|
||
|
tile.woolCarpet.white.name=Thảm
|
||
|
tile.woolCarpet.yellow.name=Thảm vàng
|
||
|
tile.workbench.name=Bàn chế tạo
|
||
|
title.oldgl1=Đã phát hiện một thẻ đồ họa cũ; nó có thể ngăn bạn khỏi
|
||
|
title.oldgl2=việc chơi trong tương lai xa bởi OpenGL 2.0 sẽ là cần thiết.
|
||
|
translation.test.invalid=xin chào %
|
||
|
translation.test.none=Xin chào thế giới!
|
||
|
translation.test.world=thế giới
|